con cú trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Digger, hai con cú tí hon này là ai và sao chúng lại nói chuyện với bữa tối?

Digger, who are these tiny owls and why are they talking to dinner?

OpenSubtitles2018. v3

Gửi một con cú tới ngục Azkaban.

Send an owl to Azkaban.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là, sẽ thành một con cú.

I mean, it will be.

OpenSubtitles2018. v3

Ta chỉ là con cú già mỏi mệt thôi.

I’m just a tired old screech.

OpenSubtitles2018. v3

Quá già để mang một con cú cỡ bình thường rồi hả?

Too old to carry a fullsize one?

OpenSubtitles2018. v3

Những con cú này là ai thế?

Who are these owls?

OpenSubtitles2018. v3

Con cú nào cũng đều khạc ra viên thải.

Every owl yarps up pellets.

OpenSubtitles2018. v3

Con cú đó là tai mắt của bà ta

That owl was her spy.

OpenSubtitles2018. v3

” Một con cú… một con dê…. và một cái cây nhỏ. ”

Boy : And that’s another little tree. Woman :

QED

cảm giác đó như là cá không có nước hoặc như một con cú không có không khí

I feel like a fish out of water, or maybe an owl out of the air.

ted2019

Em là con cú lầm kì nhất thế giới…

You sound like the world’s dumbest owl right-

OpenSubtitles2018. v3

Con cú nghĩ mình là người bay giỏi nhất ”

” The Owl Who Thought He Was The Best Flyer. ” ( Laughter )

QED

Hừm, nghe như là bà ấy đang tra tấn một con cú ấy.

Hmm, it sounded like she was torturing an owl.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang nói về con cú.

I’m talking about the owl.

OpenSubtitles2018. v3

Người thông thái hơn nhiều so với con cú của Người.

You are much wiser than your owl.

OpenSubtitles2018. v3

Chị mặc cái váy nâu có hình con cú, đồng bộ với chiếc ba lô.

I wore a brown dress with owls on it, came with a matching backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Hai con cú này cần được chú ý đến.

These owlets need attention.

OpenSubtitles2018. v3

Tao đâu có vào rừng để sợ một con cú!

I wasn’t brought up in the woods to be scared by an owl!”

Literature

Chúng ta phải cứu những con cú con đó.

Those owlets, we have to rescue them.

OpenSubtitles2018. v3

Con cú đó là tai mắt của bà ta.

That owl was her spy.

OpenSubtitles2018. v3

Hai con cú nhỏ như các cậu sẽ không bao giờ đến được bờ biển đâu.

Two little owlets like you will never reach the sea.

OpenSubtitles2018. v3

Mày và con cú khốn kiếp đó sẽ không đi đâu hết.

You and that bloody pigeon aren’t going anywhere.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu gọi một con cú

What do you call an owl…?

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi con cú non có thể xơi hết hai con lemmut một ngày.

Each of them can eat two lemmings a day.

OpenSubtitles2018. v3

Học sinh cũng có thể đem theo một con cú hoặc một con mèo hoặc một con cóc.

Students may also bring an owl OR a cat OR a toad

Literature