con cừu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nếu con cừu không cần một người chăn cừu dẫn lối
As if sheep don’t need a shepherd guiding them.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 2014, tại Hoa Kỳ đã báo cáo có 1.971 con cừu thuộc giống này đã đăng ký.
In 2014, the US reported 1,971 registered sheep.
WikiMatrix
Các con cừu Romney là một giống cừu lông dài được công nhận ở Anh vào năm 1800.
The Romney is a ” long-wool ” breed recognized in England by 1800 .
WikiMatrix
Nhưng chàng rượt theo con gấu và cứu con cừu khỏi miệng gấu.
But the boy ran after them, and saved the lamb from the bear’s mouth.
jw2019
Thằng khốn bệnh hoạn đó đã đóng con cừu.
That sick bastard fucked the sheep.
OpenSubtitles2018. v3
Một đơn vị lông cừu trung bình từ một con cừu cái nặng 10-16 lb (4,5-7,3 kg) với sản lượng 45-55%.
An average fleece from a ewe weighs from 10 to 16 lb (4.5 to 7.3 kg), with a yield of 45 to 55%.
WikiMatrix
Có một con cừu trong nhà thổ tuần trước.
There was a sheep in the whorehouse last week.
OpenSubtitles2018. v3
“””Bác biết đó… một cái rọ bịt mõm cho con cừu của tôi…”
“You know… a muzzle for my sheep…
Literature
Chuyện con cừu ấy.
The sheep.
OpenSubtitles2018. v3
10 Người chăn giỏi biết rằng bất cứ con cừu nào cũng có thể bị lạc khỏi bầy.
10 A good shepherd knows that any one of his sheep could stray from the flock.
jw2019
Đáng ra tôi phải báo trước con cừu chiết tiệt ạ.
I would have words, you fucking goat.
OpenSubtitles2018. v3
Vua của dân du mục và mấy con cừu.
King of nomads and sheep.
OpenSubtitles2018. v3
+ 12 Người ta còn quý hơn con cừu biết chừng nào!
+ 12 How much more valuable is a man than a sheep!
jw2019
Nhưng con cừu thứ năm đã không chạy đến.
But the fifth sheep didn’t come running.
LDS
Kiếm 1 con cừu.
You find a sheep.
QED
Nếu không, em sẽ đốt con cừu và đi với ho.
If you don’t, I will fire up the hog and go with the guys.
OpenSubtitles2018. v3
Các con cừu Bengal là một con cừu sung mãn nhập khẩu từ Calcutta.
The Bengal was a prolific sheep imported from Calcutta.
WikiMatrix
Chiết xuất dung dịch từ tuyến thượng thận của con cừu,
I’ve barely noticed your absence.
OpenSubtitles2018. v3
Thông thường, các con cừu Karayaka là có màu trắng với đôi mắt đen, đầu và chân.
Usually, the Karayaka is white with black eyes, head and legs.
WikiMatrix
Thế nên, A-bên chuẩn bị vài con cừu trong bầy để dâng lên Đức Chúa Trời.
So Abel prepared to offer up some sheep from his flock.
jw2019
Trong suốt mùa hè, khi thức ăn dồi dào, con cừu ăn nhiều loại thực vật.
During the summer when food is abundant, the sheep eat a wide variety of plants.
WikiMatrix
Nếu hắn không có con thì hắn sẽ bị giết thịt như một con cừu.
If he has no children… then he must be slaughtered like a sheep.
OpenSubtitles2018. v3
Năm con cừu con này được mang vào nhà cho ấm và nuôi bằng sữa chai.
These five lambs were brought into the house and warmed and fed milk from a bottle and raised by hand.
Literature
Thậm chí Grace cũng biết các bài “Con cừu nhỏ của Mary” và “Bo-peep mắt cừu”.
Even Grace knew “Mary’s Little Lamb,” and “Bo-peep Has Lost Her Sheep.”
Literature
Và đây, một con cừu.
And there’s the sheep.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh