con gấu con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những con gấu con sinh ra thiếu cân thì nguy cơ là cao nhất.

Cubs that were born underweight are at the greatest risk.

OpenSubtitles2018. v3

Tiếng gọi ư ử của những con gấu con kích thích con mẹ tiết sữa.

The cubs’clucking calls stimulate her to produce milk.

OpenSubtitles2018. v3

Với hai con gấu con, đây là một thế giới nước hoàn toàn mới mẻ.

For the two cubs, this is a whole new watery world.

OpenSubtitles2018. v3

Con gấu, con gấu và cô thiếu nữ… ♪

The bear, the bear and the maiden fair… ♪

OpenSubtitles2018. v3

Bố yêu con, gấu con của bố.

I love you too, Claire bear.

OpenSubtitles2018. v3

Con gấu Bắc Cực mẹ đã đi tới rìa vùng biển băng, nhưng con gấu con nhỏ nhất không thấy đâu nữa.

The polar bear mother has made it to the edge of the sea-ice, but the smallest cub is nowhere to be seen.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay cả báo sư tử cũng sẽ bị gấu mẹ hung dữ đuổi đi nếu nó bị phát hiện đang rình rập các con gấu con.

Even cougars will be displaced by an angry mother bear if they are discovered stalking the cubs.

WikiMatrix

Chương 7 mô tả sống động và chi tiết về “bốn con thú lớn”—con sư tử, con gấu, con beo, và con thú dữ tợn có răng lớn bằng sắt.

Chapter 7 contains a vivid tableau of “four huge beasts” —a lion, a bear, a leopard, and a fearsome beast with big teeth of iron.

jw2019

Chỉ có kích thước bằng một con chuột lang nhà, con gấu con này đã trải qua 44 ngày tại lồng nuôi trước khi người chăm sóc thú Thomas Dörflein bắt đầu nuôi nó.

Only the size of a guinea pig, he spent the first 44 days of his life in an incubator before zookeeper Thomas Dörflein began raising the cub.

WikiMatrix

Bộ lông trắng của nó cũng khiến chúng dễ phân biệt với một con gấu hay con sói.

Their white coat also made them easily distinguishable from a bear or wolves, which was very helpful for workers.

WikiMatrix

Đa-vít đáp: ‘Con đã từng giết một con gấu và một con sư tử đã tha trộm chiên của ba con mà.

David answers: ‘I killed a bear and a lion that carried off my father’s sheep.

jw2019

Khi chúng đủ mạnh để rời khỏi hang tức là khi những con gấu con sẽ ở lại với mẹ trong hai năm, cho đến khi mẹ bước vào chu kỳ động dục tiếp theo và xua đuổi đàn con.

When they are strong enough to leave the den, bear cubs will remain with the mother for approximately two years, until the mother enters the next cycle of estrus and drives the cubs off.

WikiMatrix

Khi bắn một con gấu hay một con báo, bố phải giết con vật bằng phát súng đầu tiên.

When he shot at a bear or a panther, he must kill it with the first shot.

Literature

Và tôi phải nói rằng nếu bạn nghĩ rằng những con gấu trúc con đáng yêu, thì sinh vật này đáng yêu hơn nhiều.

And I have to say – if you think baby pandas are cute, this is cuter.

ted2019

Hơi kỳ cục… nhưng con nghĩ chú đã nhầm con với một con gấu trúc tên Liên Hoa.

This is very embarrassing… but I think you’ve got me confused with a panda named Lotus.

OpenSubtitles2018. v3

Theo Greenblatt, cậu là một hỗn hợp của một con mèo, một con gấu và một con thỏ, và loài của cậu đã được xác nhận ít nhất một lần.

According to Greenblatt, he is a composite of a cat, a bear and a rabbit, and his species was verified in at least one episode.

WikiMatrix

Nó nói phạm đến Đức Giê-hô-va, cắn xé các tôi tớ của Ngài như con beo, con gấu, hoặc con sư tử cắn xé vậy; nhưng quyền của nó chỉ tạm bợ, bởi vì đến từ con rồng Sa-tan và nó giống hắn lắm.

It blasphemes Jehovah, mauling His servants as would a leopard, a bear, or a lion; but its authority is temporary, being derived from the dragon, Satan, whom it closely resembles.

jw2019

Thông thường, Spot là một con hổ, một con hải cẩu, một con voi, một con tinh tinh hoặc một con gấu.

Often, Spot was a tiger, a seal, an elephant, a chimpanzee, or a bear.

WikiMatrix

Nhưng chàng rượt theo con gấu và cứu con cừu khỏi miệng gấu.

But the boy ran after them, and saved the lamb from the bear’s mouth.

jw2019

Và những đứa trẻ, cả con người lẫn gấu con đều có thể sống trong hòa bình.

And the children, both humans and bear cubs can live peacefully.

QED

Chàng trai đã giết con gấu và cứu con cừu non này.

The boy has saved this little lamb from the bear.

jw2019

Con gấu đến, tha con cừu đi và sắp ăn thịt nó.

The bear came and carried off the lamb and was going to eat it.

jw2019

Mẹ dẫn con đến nhà bà sau giờ học và con đc tặng 1 con gấu nhân ngày sinh nhật!

Mommy took me to Grandma’s house after school, and I got a new stuffed Angel Owl for my birthday!

OpenSubtitles2018. v3

Các cô biết chắc bố luôn giết những con gấu hay những con báo bằng phát đạn đầu tiên.

They knew he could always kill bears and panthers with the first shot.

Literature