quả lựu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi hái xuống một tá quả lựu từ trên cây.

We had picked a dozen pomegranates from the tree.

Literature

Tên quỷ sứ đã mang theo 1 quả lựu đạn!

That son of a bitch brought a grenade back with him.

OpenSubtitles2018. v3

Cắm cái chốt vào quả lựu đạn đi.

Put the pin back in the grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Là một quả lựu đạn mối.

A thermite grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Im đi. trước khi quả lựu đạn này vào mõm.

Cut the crap, before I drop a grenade down your throat.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang mang một quả lựu đạn.

You’re carrying a grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bỏ sót quả lựu đạn.

Fucking missed it.

OpenSubtitles2018. v3

Mang theo hai quả lựu đạn nữa.

And two of the grenades.

OpenSubtitles2018. v3

Ê, nghe này, có một quả lựu đạn trong quần short của tớ.

Hey, listen, there’s a grenade in my shorts.

OpenSubtitles2018. v3

Trung bình hai người mới có một quả lựu đạn.

The medium class carries two Frag grenades.

WikiMatrix

QUẢ LỰU

[ MUFFLED ]

OpenSubtitles2018. v3

Hắn được giao một khẩu súng Kalashnikov với bốn băng đạn và hai quả lựu đạn.

He was given a Kalashnikov with four magazines and two hand grenades.

WikiMatrix

Cái quái gì trong mấy quả lựu đạn ấy vậy?

What the hell is in those goddamn grenades?

OpenSubtitles2018. v3

Rồi cả một quả lựu đạn chết tiệt nổ thẳng trước mặt bọn tôi.

Then a bloody grenade went off right in front of us.

OpenSubtitles2018. v3

Bố muốn con mang quả lựu đạn ra ban công.

I want you to go to the balcony with the grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Mac, Tôi muốn cậu đưa cho Pinky… vài quả lựu ST, và sau đó chặn cổng Ark lại.

Mac, I want you to arm Pinky with a weapon… with some ST grenades, and seal the Ark door.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta bay vụt qua phía trên tàu và ném một quả lựu đạn.

As he sped over them he threw his grenade.

Literature

Nó mang theo 450 viên đạn cho khẩu súng máy cùng bốn quả lựu đạn.

It carries 450 rounds of machine gun ammo and four grenade rounds.

WikiMatrix

Lấy vài quả lựu đạn.

Take some grenades.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ nó đưa nó một quả lựu đạn… và cử nó ra giết lính thuỷ.

Mother gives him a grenade, sends him out there to kill marines.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ đánh bom cũng ném một quả lựu đạn mà không phát nổ.

The bomber threw a grenade which failed to explode.

WikiMatrix

Mùi vị đặc trưng của quả lựu như thấm vào miệng tôi.

The tangy taste of pomegranate crept into my mouth.

Literature

Và tôi thấy, một quả lựu đạn các bạn ạ ở trong tay hắn.

“””Then I saw a grenade in his hand, would you believe it?”

Literature

Phải chăng thế giới như một quả lựu đạn sẵn sàng nổ tung?

Is the world like a grenade ready to blow up?

jw2019

Cho nổ quả lựu đạn thứ hai đi.

Set off another grenade.

OpenSubtitles2018. v3