còn lại in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Nhận ngươi ngủ, và phần còn lại, cần Cha đã ngươi.

Get thee to bed, and rest ; for thou hast need .

QED

Hắn có thể đã rời thị trấn khi ta tìm thấy phần còn lại.

He could have left town When we found those remains.

OpenSubtitles2018. v3

Mi không còn lại nhiều đâu.

You don’t have many left.

OpenSubtitles2018. v3

Good luck, Ciel-sensei Ciel đóng vai Ciel-sensei, dạy học cho dàn nhân vật còn lại.

Good luck, Ciel-sensei Ciel teaches the rest of the cast in her role as Ciel-sensei from Tsukihime.

WikiMatrix

Em sang Pháp, quyết định ở lại đấy trong suốt quãng đời còn lại.

I went to France, intending to stay there the rest of my life.

Literature

Tất cả các chữ còn lại được trình bày ra thành văn bản thuần túy.

All other statements are executable statements.

WikiMatrix

Chỗ còn lại

Skipper, rest.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, không có điều gì còn lại để hỗ trợ những thể chế giữ vững xã hội.

In time, nothing is left to sustain the institutions that sustain society.

LDS

Số còn lại phải thả hết.

Let the rest go.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cậu bé này không phải nửa người, vậy nửa còn lại là gì?

If this new kid is not half-human, then what other half is he?

OpenSubtitles2018. v3

Ta cần một người đánh lạ hướng cho người còn lại.

We need one as a distraction for the other.

OpenSubtitles2018. v3

Số còn lại sẽ đến Uetsu.

The rest of us will go to Uetsu.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đã làm mất con Rồng, cậu tính giết hết số còn lại à?

You’ve already lost us one dragon, do you intend to kill the rest?

OpenSubtitles2018. v3

Với phần còn lại của thế giới chúng tôi sẽ giành thắng lợi.

With the rest of the world… we will prevail.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những mảnh xương còn lại sau khi phần thịt ngon nhất bị cướp đi.

These are the bones left after the best meat has been taken.

ted2019

Lý do duy nhất còn lại có vẻ hợp lý, nhưng cũng không.

The only thing that does, doesn’t.

OpenSubtitles2018. v3

Đến phần còn lại sẵn sàng hai mươi inch trên cạnh phía trước của ghế ngồi của ghế.

It came to rest poised twenty inches above the front edge of the seat of the chair .

QED

Chỉ 10% lượng nước thất thoát chảy vào sông Hrazdan, 90% còn lại mất đi do bốc hơi.

Only 10% of the incoming water is drained by the Hrazdan River, while the remaining 90% evaporates.

WikiMatrix

Sillimanit là một trong ba dạng đồng hình nhôm-silicat, hai dạng còn lại là andalusit và kyanit.

Sillimanite is one of three aluminosilicate polymorphs, the other two being andalusite and kyanite.

WikiMatrix

Năm 2004, EVA Air chuyển đổi 8 tùy chọn Boeing 777-300ER còn lại vào đơn đặt hàng.

In 2004, EVA Air converted its remaining eight options for Boeing 777-300ERs into firm orders.

WikiMatrix

Và phần còn lại của câu chuyện, các bạn biết rồi đấy.

And the rest of that story, you know .

QED

Loại xịn nhất là đồ rẻ tiền, nó chỉ hơn các loại còn lại thôi.

Top shelf here is the cheap shit, just on a different shelf.

OpenSubtitles2018. v3

Bỉ buộc phải sử dụng các căn cứ duy nhất còn lại của mình tại Nieuport và Ostend.

The Belgians were forced to use the only harbours left to them, at Nieuport and Ostend.

WikiMatrix

Thay vì thế, anh chị sẽ còn lại, đầy sức sống và vui vẻ cho đến đời đời!

On the contrary, you will remain —alive and joyful— for all eternity!

jw2019

Chỗ còn lại duy nhất là ở trước toa xe.

The only place left for him was in the front of the car.

LDS