cống nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có 1 phần giống như 1 hệ thống cống nước cũ.

Beneath the foundation, looks like part of an old sewer system…

OpenSubtitles2018. v3

Hệ thống ống và cống nước thải sẽ được lắp đặt tại một số khu vực tại Quận 2.

Through the project, sewer networks and house connections to the network will be installed in parts of District 2.

worldbank.org

Các cống nước của thành này dẫn được bao nhiêu nước?

How much water did the city’s aqueducts carry?

jw2019

Thử ở cống nước xem

Try the local sewer.

OpenSubtitles2018. v3

Khi còn nhỏ, thần sống trong những con hẻm với cống nước và những căn nhà hoang

When I was a child, I lived in alleys, gutters, abandoned houses.

OpenSubtitles2018. v3

Cống nước.

The aqueduct.

OpenSubtitles2018. v3

Tốt nhất là ở nhà tù nào đó hoặc cống nước. và ông ấy có thể gọi vào số tôi?

Would you tell him that Abraham is looking for him, and that he can reach me at that number ?

OpenSubtitles2018. v3

Những con lạch, nhiều người trong số chúng nay là cống nước, chảy từ những suối nước trên những ngọn đồi về phía vịnh San Francisco.

Creeks, many of them now in culverts, flow from springs in the hills toward San Francisco Bay.

WikiMatrix

Họ đã xây dựng những cống nước ở London và lập tức trải qua trận phát dịch này họ yêu cầu người dân đun nước dùng

And they had already started building the sewers in London, and they immediately went to this outbreak and they told everybody to start boiling their water.

ted2019

Một nhân viên ICRC báo cáo rằng sự tái phát bệnh tả xuất hiện vào tháng 4 sau khi hệ thống cống nước tại Sana’a ngừng hoạt động.

An ICRC worker in Yemen noted that April’s cholera resurgence began ten days after Sana’a’s sewer system stopped working.

WikiMatrix

Nhiều giếng được đào nhưng phần lớn đều đầy nước muối, và năm 1939 nguồn nước sạch chính là các cống nước La Mã tại Mersa Matruh và Maaten Baggush.

Wells were dug but most filled with salt water and in 1939 the main sources of fresh water were Roman aqueducts at Mersa Matruh and Maaten Baggush.

WikiMatrix

Thợ sửa ống nước là chuyên gia dịch vụ xử lý các đường ống, cống nước và các thiết bị gia dụng trong nhà nối với những hệ thống này.

Plumbers are service professionals who khuyến mãi with pipes, drains, sewers and the appliances in your home that connect to these systems .

support.google

Công trình cống nước hiện hữu Aqua Claudia được mở rộng để cấp nước cho khu vực và Colosseum of Nero đồng thiếc khổng lồ được xây gần cổng vào của Domus Aurea.

The existing Aqua Claudia aqueduct was extended to supply water to the area and the gigantic bronze Colossus of Nero was set up nearby at the entrance to the Domus Aurea.

WikiMatrix

Cả hai rơi xuống hệ thống cống thoát nước và bị tách khỏi Shunsaku.

The two fall into the sewers and are separated from Shunsaku.

WikiMatrix

Chỉ là cống thoát nước mưa thôi mà.

It’s just a storm drain.

OpenSubtitles2018. v3

Cống thoát nước, giữa đường Van Buren và đường Wells.

Storm drain, Van Buren and Wells.

OpenSubtitles2018. v3

Ông hoàn thành cống dẫn nước với hai đài phun nước công cộng.

He completed the aqueduct with two public fountains.

WikiMatrix

Cống dẫn nước

Aqueduct

LDS

8 Cống dẫn nước ở Rome—Công trình đáng khâm phục

8 Roman Aqueducts —Marvels of Engineering

jw2019

Cống thoát nước của chúng ra đang đổ nát.

Our sewers are crumbling .

QED

Hồi đó cống thoát nước khác.

Sewage was so different back then, you know?

OpenSubtitles2018. v3

Người Rome không phải là dân đầu tiên xây dựng được cống dẫn nước.

The Romans were not the first to build water conduits.

jw2019

cống thoát nước ngay phía sau

There’s a sewer tunnel right behind it.

OpenSubtitles2018. v3