cử tri trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

12% của toàn bộ cử tri đối nghịch với tôi.

Twelve percent of the electorate strongly opposes me.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1991, ông được tái đắc cử vào Quốc hội và đại diện cho cùng một cử tri.

In 1991, he was re-elected to the Parliament and represented the same constituency.

WikiMatrix

Vì trong 4 năm nữa, 35% cử tri ở Arizona sẽ là người Latinh.

Because in four years, 35% of the vote in Arizona will be Latino.

OpenSubtitles2018. v3

Dự kiến sẽ có hơn 30% cử tri Mỹ đủ điều kiện sẽ là người da màu.

It is expected that more than 30 percent of eligible American voters will be nonwhite.

WikiMatrix

Trong một cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 6 tháng 12 năm 1978, 88% cử tri phê chuẩn hiến pháp mới.

After a national referendum on 6 December 1978, 88% of voters approved of the new constitution.

WikiMatrix

Tôi luôn thích việc dành thời gian cho cử tri của mình.

I mean, I always enjoy spending time with my constituents.

OpenSubtitles2018. v3

Một đại diện được bầu cho mỗi 6.000 cử tri.

One representative is elected per 6,000 voters.

WikiMatrix

Chatichai được bầu làm thành viên quốc hội, đại diện cho một cử tri tại tỉnh Nakhon Ratchasima.

Chatichai was elected member of parliament, representing a constituency in Nakhon Ratchasima Province.

WikiMatrix

Viện gồm 462 thành viên được bầu trực tiếp bởi cử tri.

It is composed of 462 members directly elected by the population.

WikiMatrix

Ngày 5 tháng 6 năm 2005, cử tri Thụy Sĩ chấp thuận tham gia Hiệp ước Schengen.

In a June 2005 referendum, Swiss voters approved joining the Schengen Area.

WikiMatrix

Hãy cứ kể câu chuyện của cậu ta ra và xem nó kết nối với các cử tri.

Let us get his story out there and watch it connect with the voters.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy làm thể nào để các bang nhận được phiếu bầu cử tri?

So how do states even get electoral votes?

ted2019

Tôi đã hứa hẹn việc làm với cử tri của tôi.

I promised my people jobs .

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, 20 vùng của Ý cử 58 đại diện cử tri đặc biệt.

In addition, the 20 regions of Italy appoint 58 representatives as special electors.

WikiMatrix

Ở Mỹ, nơi tôi sống, không hề có việc quốc hội lắng nghe ý kiến cử tri.

In the United States, where I live, there have been no congressional hearings.

ted2019

Ta sẽ gọi chúng là ” Phiếu đại cử tri “.

We’ll call them ” at large delegates. “

OpenSubtitles2018. v3

Danh sách cử tri cuối cùng được công bố vào ngày 5 tháng 3 năm 2008.

The final electoral roll was published on 5 March 2008.

WikiMatrix

Gần 10% số đại cử tri chúng tôi cần cho sự bổ nhiệm.

Nearly 10% of the delegates we need for the nomination.

OpenSubtitles2018. v3

Cử tri là người địa phương.

Their voters are local.

ted2019

Ta mong chờ lượng cử tri cao hơn bình thường, bất cứ chỗ nào từ 180 tới 220.

We expect higher than usual turnout, anywhere from 180 to 220.

OpenSubtitles2018. v3

Từ năm 1964, đã có 538 cử tri trong mỗi cuộc bầu cử tổng thống.

Since 1964, there have been 538 electors in each presidential election.

QED

Nè, tôi có cái danh sách cử tri này cho ông.

I got this list of voters for you.

OpenSubtitles2018. v3

Ghế đại cử tri luôn là mục tiêu của cô ta.

Elected office has always been her goal.

OpenSubtitles2018. v3

Thời hạn đăng ký cho cử tri trong cuộc trưng cầu là ngày 2 tháng 9 năm 2014.

The registration deadline for referendum voters was 2 September 2014.

WikiMatrix

Có đến 83% cử tri đồng thuận với cách ông xử lý vụ Ferragamo.

83 per cent approved of the way you handled the Ferragamo situation.

OpenSubtitles2018. v3