đoàn viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Gia đình đoàn viên hạnh phúc nhỉ?

Quite the happy family reunion, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay là đông tiết, cả nhà đoàn viên.

Today is winter solstice, a time for reunion

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó lại cùng ngồi xuống ăn một bữa cơm đoàn viên đích thực.

Then we shall have our celebratory family meal .

QED

Hôm nay là tiết đông chí, cả nhà đoàn viên.

Today is winter solstice, a time for reunion .

QED

Tất cả đoàn viên ngưng hoạt động.

All personnel stand fast.

OpenSubtitles2018. v3

Đoàn viên D.C.A. thấy máu trên quân phục của ta rồi.

D.C.A. crew saw blood all over our uniforms.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm này là Đông Tiết. Đáng ra nên là ngày nhất gia đoàn viên.

Today is the winter solstice, … a day for family reunion .

QED

OFC có 11 liên đoàn thành viên chính thức và 3 liên đoàn thành viên liên kết .

OFC is made up of 11 full member associations and 3 associate members.

WikiMatrix

Các phương tiện truyền thông Hy Lạp nhận diện người chết là một công đoàn viên tuổi trung niên .

The dead man was identified by Greek media as a middle-aged trade unionist .

EVBNews

Chẳng hạn như bột gạo với đường khi hòa trộn lại với nhau mang ý nghĩa hợp gia đoàn viên.

For example, rice flour and sugar …… stick together like a family at reunion .

QED

Ví dụ như bột gạo hòa với đường… hòa làm một giống như gia đình đoàn viên, ý nghĩa vô cùng.

For example, rice flour and sugar stick together like a family at reunion

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã trở thành một công nhân xuất sắc, một nhà lãnh đạo nhóm, và là đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản.

He went on to be an outstanding worker, a team leader, and a part of the Young Communist League.

WikiMatrix

Mặc dù đàm phán rất khó khăn nhưng cũng đã có ba cuộc đoàn viên giữa những gia đình bị chia ly được tổ chức.

Though negotiations for them were difficult, three reunions between divided families were held.

WikiMatrix

Thứ hai, cuộc đấu tranh chính yếu về chính trị không còn xảy ra giữa cựu Công đoàn viên phía hữu và cựu đảng viên Cộng sản phe tả nữa.

Secondly, the main political battleground is no longer between the ex-Solidarity right versus the ex-Communist left.

WikiMatrix

Họ bị các nhân viên an ninh, đoàn viên thanh niên, hội phụ nữ và lực lượng dân phòng bao vây và đánh đập ngay bên ngoài đồn công an Phú Thạnh.

They were surrounded by members of the security force, the Communist Youth League, the Women’s Union, and the Civil Defense orce, and beaten outside Phu Thanh police station.

hrw.org

Người đàn ông sẽ giữ mãi khí chất thanh xuân. Nhưng nếu người phụ nữ dần dần già đi, thì dù cho có ở cùng nhau cũng không có kết cục đoàn viên.

Because it’s not a happy ending if the girl ages while the guy stays young and gorgeous even if they stay together !

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 1915, ông bắt đầu rèn luyện cùng với Quân đoàn Học viên Landshut.

In 1915, he began training with the Landshut Cadet Corps.

WikiMatrix

Tất cả các hành khách và 12 phi hành đoàn 3 thành viên đều an toàn.

All the 12 passengers and 3 crew members were safe.

WikiMatrix

Hiện giờ FIDE có 158 liên đoàn thành viên.

There are at present 185 member federations of FIDE.

WikiMatrix

Tôi tin là cổ đang đi chung với một đoàn diễn viên Mỹ tới lưu diễn trên đảo.

I believe she was traveling with a troupe of American actors… touring the island.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả sáu liên đoàn thành viên FIFA đều có đại diện của mình.

All CFA member groups retain their autonomy.

WikiMatrix

Cha mẹ tôi, Atkinson và Pattie Padgett, là thầy cô dạy giáo lý vào ngày Chủ Nhật và là đoàn viên của ban hợp ca tại nhà thờ Giám lý, nơi mà cha chuyên đánh đàn ống.

My parents, Atkinson and Pattie Padgett, were Sunday-school teachers and choir members at the Primitive Methodist Chapel where Dad played the organ.

jw2019

Từ năm 1892 tới năm 1893, Söderblom làm phó chủ tịch thứ nhất, rồi chủ tịch Liên đoàn sinh viên Uppsala.

During the years 1892 and 1893, Söderblom was first vice president and then president of the Uppsala Student Union.

WikiMatrix

Trước khi Ủy ban đảm nhận nhiệm vụ, toàn bộ đoàn ủy viên phải được Nghị viện chấp thuận.

Before the Commission can assume office, the college as a whole must be approved by the Parliament.

WikiMatrix

Vào những năm 1930, Hind gia nhập các đoàn thể sinh viên và là thành viên của Hội Đoàn kết Phụ nữ.

In the 1930s, Hind joined student unions and was a member of the Women’s Solidarity Society.

WikiMatrix