dán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Well, họ không nói rằng tôi là ống nhựa và anh là keo dán à?

well, did they mention that I’m rubber and you’re glue?

OpenSubtitles2018. v3

Một số di vật cá nhân của những người từng sống trong tòa nhà như những bức ảnh các ngôi sao điện ảnh Anne đã dán trên tường, giấy dán tường trên đó Otto Frank ghi lại chiều cao của các cô con gái, và tấm bản đồ Otto Frank dùng để ghi dấu bước tiến quân của Lực lượng Đồng Minh, tất cả được bảo tồn bên trong những tấm kính trong suốt.

Some personal relics of the former occupants remain, such as movie star photographs glued by Anne to a wall, a section of wallpaper on which Otto Frank marked the height of his growing daughters, and a map on the wall where he recorded the advance of the Allied Forces, all now protected behind acrylic glass.

WikiMatrix

Ông vui lòng cho tui dán mẫu thông báo này lên cửa sổ hay thứ gì đó được ko?

Would you mind if I maybe just put a flyer in the window or something?

OpenSubtitles2018. v3

Tổ chức như là nhân vật nữ chính của một số và dán nhãn là kẻ khủng bố bởi những người khác, họ cầm vũ khí để mang âm nhạc của mình với người hâm mộ của họ bất cứ nơi nào họ đang có.

Held as heroines by some and labeled as terrorists by others, they take up arms to bring their music to their fans wherever they are.

WikiMatrix

Mỗi bộ phận được dán nhãn tên kỹ thuật riêng.

Each part was labeled with its technical name.

Literature

Tuy nhiên điều này đã gây nên khá nhiều tranh cãi khi thành viên Lisa “Left Eye” Lopes đã phản đối mạnh mẽ ý tưởng này, và cô thậm chí đe dọa rằng sẽ dán băng keo đen lên miệng mình trong video âm nhạc của nó.

This context was controversial within the group, and strongly opposed by member Lisa “Left Eye” Lopes, who threatened to wear black tape over her mouth on its accompanying music video.

WikiMatrix

Các người chỉ cần ký tờ giấy này, trong đó các người thừa nhận sai lầm, chúng tôi sẽ dán nó trên tường nhà thờ… và trật tự sẽ trở lại.

If you’ll just sign the paper in which you recognize your errors… we shall put it on the walls of the churches… and order shall be restored.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy điểm sát hạch được dán sáng nay.

I saw the test scores got posted this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Dù được dán nhãn thịt cá voi chúng là thịt cá heo.

Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat .

ted2019

Pierce bắt đầu hóa trang cho Karloff vào 11 giờ sáng, trang điểm bông, thuốc dán, chất kết dính lên mặt, bôi đất sét lên tóc và cuốn vải lanh được hòa với acid cháy lấy từ lò nướng; việc hóa trang kết thúc vào lúc 7 giờ chiều.

Pierce began transforming Karloff at 11 a.m., applying cotton, collodion and spirit gum to his face; clay to his hair; and wrapping him in linen bandages treated with acid and burnt in an oven, finishing the job at 7 pp. m.

WikiMatrix

Dán chúng lên tủ lạnh.

Tape a set to your refrigerator.

ted2019

Sáng Nghệ bắt đầu đảm nhiệm việc phân phối những bộ nhãn dán do Panini Comics và Topps UK sản xuất vào năm 2004 và 2005; đến năm 2006 họ bắt đầu xuất bản truyện tranh ở Ấn Độ.

Chuang Yi began distribution of sticker collectibles from Panini Comics and Topps UK in 2004 and 2005, and in 2006 began distribution of comics in India.

WikiMatrix

Tôi cũng gửi cho Edna một phong bì có tem dán sẵn và có ghi sẵn địa chỉ của tôi.

I also sent Edna a self-addressed, stamped envelope.

jw2019

Sau đó mạng này được đào tạo tiếp tục bằng cách truyền ngược có giám sát để phân loại dữ liệu có dán nhãn.

Then the network is trained further by supervised back-propagation to classify labeled data.

WikiMatrix

Các sản phẩm nhãn trắng là các sản phẩm do một công ty sản xuất, nhưng được công ty bán sản phẩm dán nhãn lại để tạo bề ngoài nhìn như do công ty này sản xuất.

White-label products are products that are produced by one company, but relabelled by the company selling them to make it look like they produced them .

support.google

Đã thấy 3 tay ngáng đường ông ta tay bị dán cứng vào bàn cổ họng thì xi măng đang khô

Found three guys that had crossed him with their hands Superglued to a table and expanding cement in their throats.

OpenSubtitles2018. v3

SNOW cho phép người dùng chụp ảnh hoặc quay video (với thời lượng tối đa là 10 giây) và chọn từ 1.300 hình dán cùng 50 bộ lọc.

SNOW allows users to take pictures or videos (of a maximum duration of 10 seconds) and choose from 1,300 stickers and 50 filters.

WikiMatrix

Nó phải được thực hiện bởi các đối tượng hỗ trợ việc kéo và thả, được sao chép vào hoặc dán từ clipboard hoặc được liên kết hoặc nhúng vào trong một tài liệu có chứa đối tượng.

It must be implemented by objects that are to support drag-and-drop, being copied to or pasted from the clipboard, or being linked or embedded in a containing document.

WikiMatrix

Dòng biểu ngữ—”hãy nhìn kỹ hơn”—ban đầu lấy từ một tấm dán tại phòng nghỉ nơi làm việc của Lester.

The film’s tagline—”look closer”—originally came from a cutting pasted on Lester’s workplace cubicle by the set dresser.

WikiMatrix

Hiện nay không có quy định về sử dụng thuật ngữ “không gây dị ứng”, và thậm chí các sản phẩm da dành cho trẻ em có dán nhãn vẫn còn chứa chất gây dị ứng.

There is currently no regulation over use of the term “hypoallergenic”, and even pediatric skin products with the label were found to still contain allergens.

WikiMatrix

Con người, năng lượng, làm keo dán, tổ chức các nhóm.

People, energy, make the glue, organize the team.

ted2019

Giấy dán!

Contact paper!

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì mắt cậu cứ dán vào gã khỏa thân đó.

Because your eye goes to the big naked man.

OpenSubtitles2018. v3

* Cắt ra các hình trên trang này, và dán chúng lên giấy cứng.

* Cut out the pictures on this page, and mount them on heavy paper.

LDS

PLATELET GEL Dán vết thương,

PLATELET GEL; Seals wounds, reduces

jw2019