Đẳng cấp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không có sự khác biệt trong đẳng cấp cấp kinh tế xã hội.

There’s no difference in socioeconomic status.

ted2019

Có ba đẳng cấp trong vòng vinh quang thượng thiên.

Within the celestial glory are three levels.

LDS

Bác sĩ phẫu thuật đẳng cấp thế giới.

She’s a world-class surgeon.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cứ nghĩ là món này sẽ phải đẳng cấp hơn nhiều nhưng thật sự cái này…

I thought they were chocolate sprinkles, which I would eat, normally, by the fistful … but this tasted like –

OpenSubtitles2018. v3

Các đẳng cấp quân sự bao gồm uğlan (ulan), bahadir, içki (ichki).

Military estates consisted of the uğlan (ulan), bahadir, içki (ichki).

WikiMatrix

Thật trơ trẽn khi trả tiền cho gái gú, nhưng đây là đẳng cấp thế giới.

I’m shameless in that I pay for pussy, but this is world class.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ làm việc ở những khách sạn đẳng cấp.

I worked only at the top hotels.

OpenSubtitles2018. v3

Chỗ này có đẳng cấp riêng nó.

Way back this place had class.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, hắn có đẳng cấp mà.

Yeah, he’s a winner.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì chúng ta đang nói về một đẳng cấp khác.

Because we are speaking of a different level.

QED

Chó Husky Alaska là loại chó kéo xe trượt tuyết có đẳng cấp thế giới.

The Alaskan husky is the sled dog of choice for world-class dog sled racing.

WikiMatrix

Roma mang đẳng cấp của một thành phố toàn cầu.

Rome has the status of a global city.

WikiMatrix

Thương Đế đã chuẩn bị ba đẳng cấp vinh quang cho các con cái của Ngài.

God has prepared three degrees of glory for His children.

LDS

Nhưng tôi thì đẳng cấp hơn.

I’m like, screw that .

ted2019

“Trong vinh quang thượng thiên có ba tầng trời hay đẳng cấp;

“In the celestial glory there are three heavens or degrees;

LDS

Nó hoàn toàn là đẳng cấp mới.

This is a whole different level.

OpenSubtitles2018. v3

đây sẽ là dấu cộng to đùng trong cột ” đẳng cấp “.

It’s a big check in the ” pro ” column.

OpenSubtitles2018. v3

Thế còn nữ diễn viên đẳng cấp thế giới?

How about world-class actress?

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ anh không biết sự chênh lệch đẳng cấp nhỉ.

You do not look forward to if you can afford it.

OpenSubtitles2018. v3

Và anh ấy đã cho tôi một cơ hội để chơi ở đẳng cấp cao.

And he gave me a shot to play at a high level.

OpenSubtitles2018. v3

Không, chỉ quen với lũ tội phạm đẳng cấp cao hơn thôi.

No, just used to a better class of criminal.

OpenSubtitles2018. v3

Họ là tay đua đẳng cấp thế giới.

They’re world-class racers.

OpenSubtitles2018. v3

Những người ở đẳng cấp cao, họ cứ như thực hiện rất nhiều tính toán trong đầu họ.

Those at the top level, they just do like lots of calculations in their head.

OpenSubtitles2018. v3