bảng danh sách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách.

For the next 6 hour i came up with the list.

OpenSubtitles2018. v3

Tự kỷ luật nằm trong bảng danh sách những sự việc mà Krishnamurti không trao tặng.

Self-discipline joins the list of things which Krishnamurti does not offer.

Literature

Bảng danh sách này là giả!

This list is fake!

OpenSubtitles2018. v3

Ông là # trong những người trong bảng danh sách chết tiệt

Once you are on that god damn list

opensubtitles2

Cả bảng danh sách đó nữa…

And that list he mentioned.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy lập một bảng danh sách bây giờ, và làm hết sức mình để giúp họ đến được.

Make a list now, and do what you can to assist them to come.

jw2019

Các bảng danh sách các 10 bài hát để có được những dòng trên một ngày.

The following table lists the 20 songs to get the most streams on a single day.

WikiMatrix

Chúng ta muốn một biện pháp nhanh gọn, và những bảng danh sách đáp ứng nhu cầu này .

We want a shortcut, and lists meet this need .

EVBNews

Mỗi người có thể liệt kê cả bảng danh sách dài những thứ phải làm.

Everyone can come up with a long list of things.

Literature

Cô ấy thực hiện bảng danh sách khủng khiếp đó à?

She made a scam list?

OpenSubtitles2018. v3

Mellor cho rằng bảng danh sách đến từ ngòi bút của chủ tịch FIFA Sepp Blatter hơn là từ Pelé.

He suggested that the selections looked as if they came from the pen of Sepp Blatter rather than Pelé.

WikiMatrix

Khi mọi người đọc bảng liệt kê của họ, tôi nhận ra bảng danh sách của mình lại dày thêm .

As people read their lists, mine grew longer .

EVBNews

Bà chủ của Kraft Foods Irene Rosenfeld đứng thứ hai trong bảng danh sách hàng năm của tạp chí này .

Kraft Foods boss Irene Rosenfeld came second in the magazine ‘s annual list .

EVBNews

Thêm một cột vào bảng danh sách những việc cần làm để thể hiện lượng phần trăm công việc được hoàn thành.

An additional column was added to the task list form showing the percentage of completion of the task.

Literature

Vào cuối bảng danh sách là tuyên bố “viết trong trường học”, cho thấy đây là một loại trường đào tạo người sao chép bản thảo.

At the end of the list is the statement “Written in the school”, suggesting this was a scribal school production.

WikiMatrix

Các trưởng lão nên có bảng danh sách của những người nào còn sót và cố điền xong tất cả các thẻ càng sớm càng tốt.

Elders should have a list of any remaining ones and try to complete all cards as soon as possible.

jw2019

Bảng danh sách vua Sakkara và bản danh sách vua Turin lại ủng hộ truyền thống Memphis, đó là chỉ đề cập đến những vị vua cai trị Memphis.

A reason may be, that the royal table of Sakkara and the royal canon of Turin reflect Memphite traditions, which allow Memphite rulers to be mentioned.

WikiMatrix

Bảng Danh sách đối tượng sẽ giúp bạn quản lý danh sách tiếp thị lại bằng cách tìm kiếm, sắp xếp, lọc, áp dụng nhãn, xóa và nhóm danh sách.

The Audience lists table helps you manage your remarketing lists by searching, sorting, filtering, applying labels, deleting, and grouping lists .

support.google

Danh sách tiếp thị lại của bạn trong bảng Danh sách đối tượng cũng có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mô tả như cách tạo danh sách hoặc nguồn của danh sách.

Your remarketing lists in the Audience list table may also provide additional description context like how the list was created or what source the list is based from .

support.google

(Các) danh sách đã chọn sẽ được gắn nhãn ‘đã xóa’ và không còn xuất hiện trong bảng Danh sách đối tượng chính của bạn miễn là các danh sách giữ nhãn đó.

The selected list ( s ) will be labelled ‘ removed ’ and no longer appear in your main Audience lists table as long as they keep that label .

support.google

Dùng cuốn niên giám điện thoại và các văn khố công cộng, tôi lập được bảng danh sách các bệnh viện, ký túc xá dành cho thanh niên thanh nữ và các dưỡng đường.

Using telephone directories and public records, I compiled a list representing hospitals, youth hostels, and nursing homes.

jw2019

Sau khi khởi động chương trình, người dùng sẽ nhìn thấy 2 bảng với danh sách các tập tin.

After starting the program the user sees two panels with file lists.

WikiMatrix

Những triều đại này không được tìm thấy trên bảng danh sách vua Sumer dù một mảnh vỡ bổ sung rất rời rạc đã được tìm thấy tại Sumer, gọi là những người cai trị Lagash.

These dynasties are not found on the Sumerian King List, although one extremely fragmentary supplement has been found in Sumerian, known as the rulers of Lagash.

WikiMatrix

Các hội-thánh rao giảng tại những nơi như thế có lẽ thấy tốt hơn nên giữ một bảng danh sách các nhà mà những người tuyên bố thuộc hội-thánh của họ không nên viếng thăm.

Congregations working multilanguage territory may find it helpful to make a list of homes and apartments where their publishers should not call.

jw2019

Revenge of the Bridesmaids giành được 2.5 triệu người xem, trở thành bộ phim số 1 nằm trong bảng danh sách của các phụ nữ độ tuổi 18-34 và nằm trong Top 5 chương trình có tổng lượt xem thu hút nhất tuần đó.

The film garnered 2.5 million viewers on its premiere, making it the number 1 movie on basic cable in women 18–34, and ranked among the Top 5 programs in its time period in Total Viewers that week.

WikiMatrix