đạt được trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Họ chán nản, và họ không đạt được những gì hi vọng.
They were frustrated, and they had achieved much less than what they had hoped for.
ted2019
Một phụ nữ đạt được một chứng ngôn về các giáo lễ đền thờ.
A woman gains a testimony of temple ordinances.
LDS
Tạo dựng tình bạn với Đức Giê-hô-va là điều mà tôi mong đạt được.
Building a good friendship with Jehovah became my goal.
jw2019
Làm thế nào chúng ta đạt được điều này?
How do we achieve that?
jw2019
SỰ HỢP NHẤT ĐẠT ĐƯỢC THẾ NÀO?
How It Is Achieved
jw2019
Một kỳ tích mà cả 2 chúng ta đều đã đạt được.
A feat we both managed to achieve.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu có, hãy tiến hành những bước thực tế ngay bây giờ để đạt được mục tiêu đó.
If so, begin taking practical steps now toward reaching that goal.
jw2019
Chúng ta không thể đạt được mục tiêu toàn cầu chỉ bằng việc trở nên giàu có hơn
We’re not going to get to the Global Goals just by getting richer.
ted2019
Đó là những gì ngươi đạt được, Leonardo.
That’s what you’ve achieved, Leonardo.
OpenSubtitles2018. v3
* Nếu tôi không tin và Thượng Đế không hiện hữu thì tôi không đạt được điều gì cả.
* If I do not believe and God does not exist, I gain nothing.
LDS
Tâm luôn mong đợi tương lai cũng không thể đạt được đâu.
The heart yearning for the future is unattainable .
QED
Cô cũng đã đạt được 9 album vàng, 3 album bạch kim và 7 album đa bạch kim.
She has also earned nine gold, three platinum, and seven multi-platinum albums.
WikiMatrix
Học hỏi và áp dụng các nguyên tắc thiêng liêng để đạt được sự hiểu biết thuộc linh.
Learn and apply divine principles for acquiring spiritual knowledge.
LDS
Ngày 1: Đạt Được Sự Hiểu Biết Thuộc Linh (Phần 1)
Day 1: Acquiring Spiritual Knowledge (Part 1)
LDS
Dù cố đến mấy, mình cũng không thể nào đạt được yêu cầu.
No matter how hard I work, it’s never good enough.
jw2019
* Đề tài liên quan: Đạt Được Sự Hiểu Biết
* Related topic: Acquiring Spiritual Knowledge
LDS
Tôi được lợi ích gì nếu tôi đạt được điều tôi đang tìm kiếm?
What win I, if I gain the thing I seek?
LDS
Nhưng con người có thể nào đạt được sự hiểu biết đó không?
But can he ever attain such knowledge?
jw2019
Chính là người cha hay mẹ kiên định mới đạt được sự tin cậy của đứa con mình.
It is the consistent parent who gains the trust of his child.
LDS
Chrome 44 và Firefox 42 lần lượt đạt 479 và 434, trong khi Internet Explorer 11 đạt được 312 điểm.
Chrome 44 and Firefox 42 scored 479 and 434 respectively, while Internet Explorer 11 scored 312.
WikiMatrix
Tôi hi vọng buổi thảo luận đạt được nhiều hiệu quả.
I look forward to very fruitful discussions today.
worldbank.org
Đó là cấp độ xử lý nhất định mà máy tính phải đạt được.
So there’s a certain performance level that the computer would need to get to.
ted2019
Chúng ta phải đạt được điều này.
We must achieve this.
OpenSubtitles2018. v3
Làm sao chúng ta có thể đạt được sự thành công vĩnh cửu?
How can you be lastingly successful?
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh