dấu ấn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hắn đã để lại dấu ấn.

He left his mark.

OpenSubtitles2018. v3

Hình ảnh về người cha gia trưởng có một dấu ấn rõ nét trên văn chương của Kafka.

The dominating figure of Kafka’s father had a significant influence on Kafka’s writing.

WikiMatrix

Cậu ấy được sinh ra là để đặt dấu ấn lên thế giới này.

He was born to make his mark on the world.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi sẽ tự tìm dấu ấn của mình.

And I’m gonna make my mark.

OpenSubtitles2018. v3

Đặt dấu ấn lên đó đi, Henry.

Put your mark on there, Henry.

OpenSubtitles2018. v3

Dấu ấn này là giả.

The stamp is fake

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ rằng, có nên tạo cho nó một dấu ấn riêng không nhỉ?

So I thought, OK, give it a little oomph?

ted2019

Dấu ấn cầu Ghềnh hơn 100 tuổi”.

“Mantung marks 100 years”.

WikiMatrix

Cậu làm vấy bẩn dấu ấn, cậu sẽ chết.

You dishonor the marker, you die.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã mang những vẻ mặt đáng sợ để đùa cợt với dấu ấn của cá nhân họ.

They were making scary faces to play the caricature of themselves .

QED

Chúng ta chưa từng ghi dấu ấn lên thế giới này.

We’ve never made our mark upon the world.

OpenSubtitles2018. v3

Bản Kinh Thánh phiên bản King James đọc là “đặt một dấu ấn trên người Cain”.

The King James Version of the Bible reads “set a mark upon Cain.”

WikiMatrix

Một phần thưởng khắc nghiệt, cho những kẻ đã mang dấu ấn.

Harsh reward for men already bearing your mark.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu muốn để lại dấu ấn trên thế giới, thì phải có tài.

But if you want to make a mark in the world, you have to have talent.

OpenSubtitles2018. v3

Là anh nói hay là Dấu Ấn nói?

Is that you talking or the Mark?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ ghi chút dấu ấn để mọi người biết rằng

I will leave my mark so everyone will know

QED

Nó cũng được Carole King thu âm trong album gây dấu ấn năm 1971 Tapestry.

It was recorded by Carole King on her landmark 1971 album Tapestry.

WikiMatrix

Nhiều dấu ấn triện của vua Hotepsekhememy đã được tìm thấy trong các căn phòng này.

Many seal impressions of king Hotepsekhemwy have been found in these galleries.

WikiMatrix

Lính của hắn mang dấu ấn con bò.

Those who follow him are known by mark of the bull.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ ít người để lại dấu ấn trong lịch sử và ảnh hưởng đến đời sống chúng ta.

A few, however, have influenced the course of history —and likely your everyday life.

jw2019

Ta cần ngươi giúp chữa Dean khỏi Dấu Ấn.

I need your assistance to help cure Dean of the Mark.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế nhiệt đi với đời sống là bẩm sinh là dấu ấn của hồn.

The heat that came with life itself was therefore innate, the hallmark of the soul.

Literature

Dấu ấn của Chúa trên người ngươi!

His mark is upon you!

OpenSubtitles2018. v3

Này, mọi người có muốn thấy dấu ấn của tôi không?

Hey, you guys want to see my signature move?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu giết chủ dấu ấn, cậu sẽ chết.

You kill the holder of the marker, you die.

OpenSubtitles2018. v3