đau bụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Ông không thể làm việc ban ngày, còn tối đến lại bị những cơn đau bụng hành hạ.
He could not work during the day, and his abdominal pains tormented him at night.
jw2019
À, cô ấy có rất nhiều nốt u lympho, đau khớp và đau bụng.
Um, she has lots and lots of palpable lymph nodes, joint and abdominal pain.
OpenSubtitles2018. v3
Hy vọng nó không làm bà đau bụng.
I hope it didn’t give you a bellyache.
OpenSubtitles2018. v3
Chứng đầy hơi không giống như đau bụng, có thể làm cho bé khóc dai dẳng, không nín .
Gas is n’t the same as colic, which can lead to inconsolable crying .
EVBNews
Tôi đau bụng quá!
My contractions have started .
QED
Cậu bé cảm thấy đau bụng và buồn nôn .
His stomach hurt and he was throwing up .
EVBNews
Xin lỗi, vợ của tôi cảm thầy đau bụng.
Excuse me, my wife feels sick to her stomach.
OpenSubtitles2018. v3
Ở phụ nữ trẻ đau bụng kinh thường xảy ra mà không có vấn đề tiềm ẩn.
In young women painful periods often occur without an underlying problem.
WikiMatrix
Kẹo cũng ngọt ngào, nhưng càng ăn, kẹo càng bớt ngọt − và ta có thể bị đau bụng.
Candy is sweet, too, but the more you eat, the less sweet each piece becomes—and you may get a stomachache.
Literature
Một cơn đau bụng.
A stomachache.
OpenSubtitles2018. v3
Giải thích việc co giật và đau bụng.
Explains the seizure and the stomach pain.
OpenSubtitles2018. v3
Nguy cơ duy nhất chỉ là đau bụng thôi.
The only risk is a stomach ache.
OpenSubtitles2018. v3
Trẻ nhỏ và chứng đau bụng đầy hơi
Babies, Toddlers, and Gas pain
EVBNews
Đau bụng cộng với sưng họng.
Belly pain plus throat swelling.
OpenSubtitles2018. v3
Ah đau bụng quá!
Ah my tummy hurts !
QED
Đau bụng quá!
Hey ! Jackass .
QED
Họ thoát khỏi nhà thờ, nhưng Lynn không còn đủ sức, bị đau bụng.
They escape the chapel, but Lynn falters, suffering from stomach cramps.
WikiMatrix
Tao không biết là mày bị đau bụng hay bị cái gì.
I don’t know what you chaps were belly–aching about.
OpenSubtitles2018. v3
Giải thích cho việc co giật, đau bụng, và giờ là thần kinh.
Explains the seizures, stomach, and now the nerves.
OpenSubtitles2018. v3
Không đau bụng hả?
No abdominal pain.
OpenSubtitles2018. v3
JL: Đau bụng là gì ạ?
JL: What’s colic?
ted2019
Hy vọng không bị đau bụng nhé.
I hope it gives you a bellyache.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi bị đau bụng “.
” I have a pain in my abdomen. “
OpenSubtitles2018. v3
Em đau bụng quá.
My stomach hurts.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi ăn mấy hột nho đau bụng tới giờ.
I ate some of those grapes and I’ve been on the toilet ever since.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh