Khen ngợi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tuy nhiên, bài đánh giá lại khen ngợi phần hướng dẫn và đồ họa của game.

The review did however praise the game’s tutorial and graphics.

WikiMatrix

Tôi có lời khen ngợi các anh chị em nào đã đóng tiền thập phân của mình.

To those of you who pay your tithing, I commend you.

LDS

Uchtdorf đừng “hợm mình” trước lời khen ngợi của các tín hữu Giáo Hội.

Uchtdorf not to “inhale” the praise of Church members.

LDS

Cùng nhau vui thích học ca khúc khen ngợi Nước Cha,

Come learn this song, this song about the Kingdom;

jw2019

để chúng con khen ngợi thánh danh.

And here may your name be known.

jw2019

Bill Lamb của About.com khen ngợi bài hát “tuyệt hảo”.

Bill Lamb of About.com said the song was “brilliant”.

WikiMatrix

Họ thật sự xứng đáng được khen ngợi vì lòng nhịn nhục của họ.

They are truly to be commended for their endurance.

jw2019

Ê-sai 26:1-6 nêu ra bài hát khen ngợi hân hoan nào, và tại sao?

What exultant song of praise is set forth at Isaiah 26:1-6, and why?

jw2019

hầu chúng con luôn khen ngợi danh thánh.

By filling this place with your praise.

jw2019

Jack ngoái qua vai khi nói chuyện với Nathan, khen ngợi cậu đã làm rất giỏi.

Jack looked over his shoulder as he spoke to Nathan, telling him what a great job he’d done.

Literature

Đồng một lỗ miệng mà ra cả sự khenngợi và rủa-sả!”

Out of the same mouth come forth blessing and cursing.”

jw2019

Trái lại, Kinh-thánh khen ngợi bà là người khôn ngoan và biết điều.

On the contrary, it praises her as a woman of discretion and sensibleness.

jw2019

Khuyến khích: Khen ngợi bạn bè của các em về sức mạnh của họ.

Encourage: Compliment your friends on their strengths.

LDS

Điều này thấy rõ khi ngài quy mọi lời khen ngợi và sự vinh hiển cho Cha.

He showed it in the way he directed all praise and glory to his Father.

jw2019

Hãy đồng hát ca khen ngợi Cha

Praise our God, Jehovah;

jw2019

Việc khen ngợi người khác quả đòi hỏi sự cố gắng nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích.

Granted, it takes effort to commend others, but we reap many benefits from doing so.

jw2019

12 Hạnh kiểm của bạn sẽ đem lại sự khen ngợi không?

12 Will Your Conduct Bring Praise?

jw2019

Ông khuyến khích và khen ngợi chúng.

He encourages and commends them.

LDS

Kinh Thánh đã khen ngợi Áp-ra-ham va Giô-sép bằng những lời lẽ nào?

In what favorable terms does the Bible speak about Abraham and Joseph?

jw2019

Cô biết không, đó là lời khen ngợi tử tế nhất mà tôi từng nghe được.

You know, that’s about the nicest compliment I’ve ever got.

OpenSubtitles2018. v3

(Rô-ma 2:28, 29) Đức Giê-hô-va khen ngợi một cách không thiên vị.

(Romans 2:28, 29) Jehovah extends praise impartially.

jw2019

đối phó với việc bị chỉ trích hoặc được khen ngợi?

cope with criticism or praise?

jw2019

Bố mẹ chúng ta dạy chúng ta rằng: Khen ngợi điều tốt, khiển trách điều xấu.

Our parents teach us that: praise with the good, scold with the bad.

ted2019

Thay vì vậy, đừng tiếc lời khen ngợi con.

Rather, be generous with praise.

jw2019