đầu gối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi quay lại và thấy Edith đang lún bùn sâu đến đầu gối.

I turned and saw that Edie was standing in black mud up to her knees.

jw2019

Monica không thể nhận được niềng răng vì Chi Chi cần đi phẫu thuật đầu gối.

Monica couldn’t get braces because Chi-Chi needed knee surgery.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi gọi nó là “đầu gối thông minh.”

This is what we’d call a “smart knee.”

ted2019

. Nó giống như đội mũ cho đầu gối vậy.

It’s like putting a hat on your knee.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu gối của ông gần như chạm vào đầu gối tôi .

His knees almost touched mine .

EVBNews

Đánh vào đầu gối, vào mắt cá.

Hit me in the knee, the ankle!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn phải cám ơn cổ về cái đầu gối này.

I have her to thank for this sprain.

OpenSubtitles2018. v3

Thường xảy ra ở các khớp nhỏ, còn ở đây cô ấy bị ở đầu gối.

That’s typically small joints, this hit her knee.

OpenSubtitles2018. v3

Câu này nói về các cháu chắt của Giô-sép: “Con sinh ra trên đầu gối Yuse”.

There it says of the great-grandsons of Joseph: “They were born upon Joseph’s knees.”

jw2019

Hãy giữ miệng mình với người đầu gối tay ấp.

Guard what you say to the one who lies in your embrace.

jw2019

Đầu gối của Catcher.

Catcher’s knee.

OpenSubtitles2018. v3

Nhấc đầu gối lên!

Pick up your knees!

OpenSubtitles2018. v3

Xương chày có vết nứt, khoảng 5 inch dưới đầu gối. Hmm.

A fractured tibia about five inches below the patella.

OpenSubtitles2018. v3

Bà lúc nào cũng bị đau đầu gối.

Granny always had knee aches.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi học bài này năm 4 tuổi khi đang ngồi trên đầu gối mẹ tôi

I learned it when I was four at my mother’s knee.

QED

Chứ Chúa không cho anh 6 cái đinh giày để đạp vào đầu gối cầu thủ khác.

What God did not give you was 6 studs… to wrap around another player’s knee.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ muốn kẹo ngập tới đầu gối vào cuối buổi tối

I want to be knee-deep in candy by the end of the night.

OpenSubtitles2018. v3

Tao sẽ bắn vào đầu gối mày. Nếu mày không nói Hagan ở đâu.

Dude, I will shoot you in the fucking knee if you don’t tell me how to get to Hagan.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu gối tôi mềm nhũn.

My knees were like jelly.

OpenSubtitles2018. v3

Khi bạn trượt ván, lực sẽ đè mạnh lên đầu gối của bạn.

When you skateboard, it puts quite a strain on your knees.

Tatoeba-2020. 08

Đó không phải là đầu gối của hắn.

That was not his knee.

OpenSubtitles2018. v3

♫ Hay bị móc mắt ra Và bị gãy đầu gối

” Or to have his eyes gouged out And his elbows broken

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là tôi đã bị thương ở đầu gối.

Maybe I did hurt my knee.

OpenSubtitles2018. v3

” Bác sĩ ạ, liệu ông có thể chỉ đặt bộ phận giảm sốc vào đầu gối tôi không?

” Hey, Doc, isn’t there just a shock absorber you can put in my knee?

QED

Trật khớp đầu gối rất hiếm, xảy ra khoảng 1 trên 100.000 người mỗi năm.

Knee dislocations are rare, occurring in about 1 per 100,000 people per year.

WikiMatrix