dễ dàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn có thể phóng to thu nhỏ rất dễ dàng.

You can zoom around very simply .

QED

Không thể dễ dàng thế được.

Can’t be easy.

OpenSubtitles2018. v3

Thật dễ dàng để nhìn lại quá khứ, để đoán trước trách nhiệm hiện tại.

It’s kind of easy to patronize the past, to forego our responsibilities in the present.

QED

Bạn có thể đánh dấu hộp thư đến để truy cập dễ dàng hơn vào email ngoại tuyến.

You can bookmark your inbox to make accessing your email offline easier .

support.google

Trang Tài liệu giúp bạn dễ dàng quản lý hóa đơn Google Ads của mình.

The Documents page makes managing your Google Ads invoices easy.

support.google

Tôi ước chi câu trả lời thật dễ dàng.

I wish the answer were easy.

QED

Cá lịch long có thể dễ dàng được nhận ra bởi trước lỗ mũi mở rộng của nó.

The ribbon eel can easily be recognised by its expanded anterior nostrils.

WikiMatrix

Thỉnh thoảng con nghĩ sẽ dễ dàng hơn nếu cha có ở đây.

Sometimes I think it would be easier if you were here.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tin rằng nam châm lý nguyên nhân mà người phương Tây… giết Thao Thiết dễ dàng.

I believe that magnet was the reason the two of you Westerners killed the Tao Tei so easily.

OpenSubtitles2018. v3

Một khi đã bắt chuyện, việc đó dễ dàng hơn là tôi tưởng!”.

“Once a conversation was started, it was much easier than I thought it would be!”

jw2019

Sự phát triển thể chất khá dễ dàng nhìn thấy.

Physical development is fairly easy to see.

LDS

Chiến tranh không xảy ra dễ dàng vậy đâu.

War doesn’t break out that easily.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng rất thông minh và có thể trở nên chán một cách dễ dàng.

They are very intelligent, and can become bored easily.

WikiMatrix

Nó sẽ không dễ dàng.

It will not be easy.

LDS

Dễ dàng hơn!

Easier !

QED

Chúng tao cũng dễ dàng hạ mày xuống

We can just as easily unmake you.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi sẽ về London một cách dễ dàng.

Then it should be quite easy for you to return to London.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với một số bậc cha mẹ, việc thể hiện tình cảm yêu thương thường không dễ dàng.

For some parents, such verbal expressions of affection will not come easily.

Literature

Từ góc nhìn của con cái, sự ly dị là quá dễ dàng.

From the standpoint of children, divorce is too easy.

LDS

Anh có thể dễ dàng nghỉ làm ở trạm radio.

Like, I can get a leave of absence from the radio station easy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi biết cô sẽ không chịu tới dễ dàng.

But I knew you wouldn’t come easily.

OpenSubtitles2018. v3

Lời của nó thì nghe rất hợp lý và dễ dàng để biện minh.

His message sounds so reasonable and easy to justify.

LDS

Cô có thể trả lời câu hỏi của tôi một cách dễ dàng.

You answered my question so easily.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy bạn có thể dễ dàng đoán biết được giới tính của chúng.

So you can quite easily tell the gender of the shark.

QED

Đây không phải chuyện dễ dàng.

And this hasn’t been easy.

OpenSubtitles2018. v3