đệ tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đệ tử còn chưa hiểu
What do you mean?
OpenSubtitles2018. v3
Vì sao anh ấy là một đệ tử tốt, chứ không phải con.
I know that there’s a reason why he’s the better son and I’m not.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng có nói là quan hệ kiểu sư phụ và đệ tử gì đó nhé!
Don’t just try to say it’s just a teacher – student relationship, I won’t fall for it .
QED
Tôi không bao giờ nhận đệ tử.
I’ll never accept any disciples.
OpenSubtitles2018. v3
Anh em nhà Lôi nói họ không gặp đệ tử nào của Tề.
The Laws said they see no Qi’s disciples
OpenSubtitles2018. v3
Nó được thực hành đặc biệt trong số các đệ tử Tiểu lục địa Ấn Độ.
It is practiced particularly among the Indian Subcontinent disciples.
WikiMatrix
Tiếp nhận đệ tử của Cempaka là một vinh dự của chúng ta
To have Cempaka’s students here would be a great honor.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta cũng không chấp nhận đệ tử trần tục.
Nor do we admit secular pupils.
OpenSubtitles2018. v3
Giống như mấy thằng đệ tử của mấy người đang từ bỏ các người
Looks like your boys abandoned you.
OpenSubtitles2018. v3
Jesus, Peter và hai đệ tử đã leo lên một ngọn núi.
Jesus, Peter and two disciples had climbed a mountain.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chưa từng nói không nhận cậu làm đệ tử.
I didn’t say I wouldn’t accept you .
OpenSubtitles2018. v3
Sư phụ, con là đệ tử của thầy
Master, I am your pupil
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn chuộc đệ tử ra.
I want to bail my pupil out.
OpenSubtitles2018. v3
Đệ tử muốn nói
May I speak?
OpenSubtitles2018. v3
Vậy ra trong số đệ tử của Tề… cũng có một kiếm khách giỏi như mi.
So there is a swordsman like you… among Qi’s disciples
OpenSubtitles2018. v3
Cô vẫn là đệ tử của tôi.
To have you as my disciple is the thing in my life I’m most proud of.
OpenSubtitles2018. v3
Thánh kinh đã nói như vậy, mọi đệ tử Satan đều có dấu đó.
So, says the Bible, do all the apostles of Satan.
OpenSubtitles2018. v3
Ta chưa bao giờ giết đệ tử của mi.
I never killed your disciples
OpenSubtitles2018. v3
Cả hai chúng tôi đều là đệ tử đơn truyền. Tuyệt đối không thể chết uổng.
The two of us are the only remaining students so we must not die
OpenSubtitles2018. v3
Các thầy cô đều thiên vị, đều có đệ tử ruột, con nhỏ Hermione Granger đó…
The teachers all have favorites, that Hermione Granger. ” ”
Literature
Thậm chí còn dạy kỹ thuật mới cho đệ tử tao.
Even taught my goons some new tricks.
OpenSubtitles2018. v3
Chú Diệp à, hôm nay vẫn chưa thu được đệ tử ư?
No pupils yet today, Master lp?
opensubtitles2
Bởi vì tôi sẽ là đệ tử giỏi nhất của thầy.
Because I will be your greatest disciple.
OpenSubtitles2018. v3
À, đương nhiên tôi không cần cậu làm đệ tử.
Yeah, don’t !
QED
-1225) người từng là bạn và đệ tử của thánh Phanxicô Assisi (11821226).
–1252), who had actually been a companion and disciple of the great Saint Francis of Assisi (1182–1226).
Literature
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh