tạm tính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chi phí màn hình máy xách tay, tạm tính, khoảng 10 đô- la một inch ( đo theo đường chéo ).

Now the display on your máy tính costs, in rough numbers, 10 dollars a diagonal inch .

QED

Chi phí màn hình máy xách tay, tạm tính, khoảng 10 đô-la một inch (đo theo đường chéo).

Now the display on your laptop costs, in rough numbers, 10 dollars a diagonal inch.

ted2019

Các lỗi dưới đây sẽ dẫn đến việc tạm dừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng:

The errors below will result in a temporary suspension of automatic item updates :

support.google

Mẹo: Bạn có thể tắt tạm thời tính năng Smart Lock và mở khóa bằng vân tay bằng cách bật tính năng khóa.

Tip : You can temporarily turn off fingerprint unlocking and Smart Lock by turning on lockdown .

support.google

Nếu bạn đã đăng xuất khỏi một dịch vụ của Google, chẳng hạn như Gmail, thì Chrome sẽ tạm dừng tính năng đồng bộ hóa.

If you signed out of a Google service, like Gmail, Chrome will pause sync .

support.google

Việc quân bộ nội vụ Liên Xô rút khỏi vùng Nagorno-Karabakh chỉ mang tính tạm thời.

The withdrawal of the Soviet interior forces from Nagorno-Karabakh in the Caucasus region was only temporary.

WikiMatrix

Loại hành chính này có tính tạm thới và hiện không còn được áp dụng.

This form of padding is not secure and is therefore no longer applied.

WikiMatrix

Hầu hết các sự cố đồng bộ hóa đều mang tính tạm thời.

Most sync issues are temporary .

support.google

Mẹo: Bạn có thể tạm thời tắt tính năng Smart Lock bằng cách bật tùy chọn khóa.

Tip : You can temporarily turn off Smart Lock by turning on lockdown .

support.google

CPM tạm thời được tính là 6,5 đô la.

The temporary CPM is calculated as $ 6.50 .

support.google

Mẹo: Bạn có thể tạm thời tắt tính năng mở khóa bằng vân tay bằng cách bật tính năng khóa.

Tip : You can temporarily turn off fingerprint unlocking by turning on lockdown .

support.google

Lưu ý: Khi chế độ Giờ đi ngủ đang bật, bạn cũng có thể nhấn vào thông báo Giờ đi ngủ trên thanh trạng thái để tạm dừng tính năng này.

Note : When Bedtime mode is on, you can also tap the Bedtime notification in the status bar to pause the feature .

support.google

Hơn 70 người Thượng đã bị bắt và tạm giữ, tính riêng trong năm 2010, và hơn 250 người được ghi nhận đã bị giam giữ với các tội danh an ninh quốc gia.

More than 70 Montagnards have been detained or arrested in 2010 alone, and more than 250 are known to be imprisoned on national security charges.

hrw.org

Hầu hết lãnh thổ có tính tạm thời, ít hơn một nửa số linh dương đực giữ lãnh thổ vĩnh viễn.

Most territories are of a temporary nature and fewer than a half of the male population hold permanent territories.

WikiMatrix

Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng trong minh họa của Phao-lô là tính tạm thời trong quyền hành của gia sư.

An essential element of the apostle Paul’s illustration, however, was the temporary nature of a tutor’s authority.

jw2019

Hoàng đế Theodore Svetoslav (cầm quyền 1300–1322) tái lập sức mạnh của Bulgaria từ năm 1300 trở về sau, nhưng chỉ mang tính tạm thời.

Tsar Teodore Svetoslav (reigned 1300–1322) restored Bulgarian prestige from 1300 onwards, but only temporarily.

WikiMatrix

Đáp ứng giới hạn đó, Darwin đã phát triển một lý thuyết có tính tạm thời là thuyết pangen (pangenesis, hay thuyết mầm).

Towards this end, Darwin developed his provisional theory of pangenesis.

WikiMatrix

Trong các thuật ngữ về thời gian, maai liên quan đến những quãng ý thức mang tính tạm thời, được thể hiện trong tâm trí của đối phương.

In terms of time, Maai pertains to the momentary lapses of awareness that are manifested in the opponent’s mind.

WikiMatrix

Thế nhưng, sự thay đổi này thường chỉ mang tính chất tạm thời, trừ khi bạn tiếp tục đưa ra phần thưởng.

Unfortunately, this behavior change is not always permanent unless you continue to give rewards.

Literature

Họ đã phát hiện “một mẫu tạm thời rõ ràng có tính độc tố phát triển gia tăng”.

They found “a clear temporal pattern of progressively increasing pathogenicity”.

WikiMatrix

Để đảm bảo quá trình cập nhật diễn ra chính xác, chúng tôi có thể tạm thời ngừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng nếu phát hiện lỗi.

In order to ensure that updates are performed correctly, we may temporarily stop updating items automatically if we detect an error .

support.google

Vậy thì ngôi đền tạm được dự tính cho Nauvoo, mặc dù chưa bao giờ được dựng lên ở đó, nhưng là một nguyên mẫu cho tòa nhà lịch sử này.

So the tabernacle contemplated for Nauvoo, although never built, was a prototype for this historic building.

LDS

Tại điểm nào đó, khi mà tính tạm thời này, khi mà khí CO2 hấp thu vào đại dương còn tiếp diễn vật liệu đó đang thực sự bắt đầu hòa tan

At some point, as this transience, as this CO2 uptake in the ocean continues, that material’s actually going to start to dissolve .

QED

Việc mất quyền sử dụng tính năng thường mang tính tạm thời và diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định (khoảng thời gian này khác nhau tùy theo chính sách).

This is usually temporary, and typically lasts for a set period of time which varies from policy to policy.

support.google