đi công tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng anh ấy bảo mình là đi công tác ở Chicago.

But he told me that he was going on a business trip to Chicago.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đi công tác mà.

You’re working.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy đi công tác dài ngày?

So, big business trip, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Chú Hồ biết anh ấy đang đi công tác mà.

Mr Ho knows that he’s away.

OpenSubtitles2018. v3

Ông hỏi xem tôi có sắp sửa đi công tác nữa không.

He asked me if I had another assignment soon.

LDS

Anh đi công tác việc gì?

What line of business are you in?

OpenSubtitles2018. v3

Khi Phụ tá Thứ nhất của anh khăng khăng cản trở không cho anh đi công tác

When your first officer insists you can’t go on away missions

OpenSubtitles2018. v3

Như Solzhenitsyn đi công tác ở Mỹ, tôi cũng sẽ miệt mài làm việc.

Like Solzhenitsyn laboring in Vermont, I shall beaver away in exile.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu là đi công tác vậy anh sẽ không phiền khi mọi người cùng đi.

If this is a business trip, then you won’t mind if we come with you.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sao lại đi công tác nước ngoài và bỏ lại con đang bệnh thế này?

But to go abroad on business and leave a sick child?

OpenSubtitles2018. v3

Con đi công tác về đó à?

You back from your work trip?

OpenSubtitles2018. v3

Chồng tôi đi công tác.

My husband’s away on a business trip.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn có thể giết người trong lúc đi công tác.

He could be killing while on business.

OpenSubtitles2018. v3

Con sẽ nói là mẹ bị bệnh, còn bố đi công tác rồi.

I will tell them you’re ill and Dad’s not in town

OpenSubtitles2018. v3

Khi đi công tác

Business trips

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay sinh nhật anh, anh lại mới đi công tác về…

T oday is my birthday, I just got off from plane…

OpenSubtitles2018. v3

Đi công tác.

Business trip.

OpenSubtitles2018. v3

Theo đi công tác rồi.

Theo’s going out of town for work.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải đi công tác Thượng Hải ngày mai…

I have to go to Shanghai tomorrow afternoon on business

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi lại phải đi công tác.

But I was off on assignment.

ted2019

Con chỉ đi công tác mà thôi.

But I was just going to the manga expo.

OpenSubtitles2018. v3

Ba mình đi công tác và muốn hai chị em trông chừng mẹ.

My dad left on a business trip and wanted me and my sister to look in on Mom.

jw2019

Cha tôi đã rủ tôi đi cùng trong một chuyến đi công tác của ông đến California.

My father had proposed that I accompany him on one of his business trips to California.

LDS

Do nghề nghiệp, tôi đi công tác rất nhiều.

I traveled extensively in my profession.

LDS

Dần dần, anh đi công tác khắp nước Nhật và cả những nước khác nữa.

In time, his work assignments took him throughout Japan and to other countries.

jw2019