Đi qua trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đấng Tạo Hóa cho phép Môi-se trốn trong Núi Si-na-i khi Ngài “đi qua”.

The Creator permitted Moses to take a hiding place on Mount Sinai while He “passed by.”

jw2019

Bất kể cái gì đi qua cánh cửa, hãy dùng lựu đạn ST.

Anything gets through that door… use an ST grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Ngồi sơn xe đi qua.

Sit son car come over .

QED

Vì ta sẽ đi qua giữa ngươi’. Đức Giê-hô-va phán vậy.

For I will pass through your midst,’ says Jehovah.

jw2019

Chúng ta sẽ đi qua các nút khác nhau của sóng, đi ra lối này.

We’re going through different nodes of the wave, coming out this way.

ted2019

Ông ta chỉ bảo đi qua cánh cổng

He just said, ” walk through the gates.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nói: “Càng tiến đến gần Bangui, chúng tôi càng phải đi qua nhiều trạm kiểm soát.

“The closer we got to Bangui,” he relates, “the more roadblocks we encountered.

jw2019

May cho anh là chúng tôi đi qua, Đúng là ” duyên kỳ ngộ “.

Lucky for you we happened along, my most superfluously toasted friend.

OpenSubtitles2018. v3

Người tán tỉnh (Dangler): Dấu hiệu mà lắc lư khi khách hàng đi qua nó.

Dangler: A sign that sways when a consumer walks by it.

WikiMatrix

Anh biết cách để đi qua.

You… know a way through.

OpenSubtitles2018. v3

Cho phép tôi đi qua nhá.

Let me pass, please.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi qua phòng cấp cứu trên đường về nhà.

I walked through the emergency department on my way home.

QED

Huân tước De Winter đi qua cửa mà không dừng lại, rồi tiếng chân xa dần.

Lord de Winter passed before the door without stopping, and they heard the noise of his footsteps soon die away.

Literature

Hiện giờ, quân của Santa Anna đang đi qua những bức tường này dù thích hay không.

Now, Santa Anna’s men are coming over these walls, like it or not.

OpenSubtitles2018. v3

Áp suất của khí hoặc chất lưu thay đổi khi nó đi qua các cánh roto tuabin.

The pressure of the gas or fluid changes as it passes through the turbine rotor blades.

WikiMatrix

Chỉ có thằng ngu mới đi qua khu rừng này một mình.

Only an idiot would travel these woods alone.

OpenSubtitles2018. v3

Trước đây, máy bay đã từng đi qua những trận pháo kích.

Airplanes had flown through shelling attacks before.

Literature

Tôi tính đi qua bên kia.

I’m going over to the other side.

OpenSubtitles2018. v3

1488 – Khám phá và đi qua Mũi Hảo Vọng bởi Bartolomeu Dias ở vịnh Mossel.

1488 – Discovery and passage of the Cape of Good Hope by Bartolomeu Dias in Mossel Bay.

WikiMatrix

Bọn tôi sẽ đi qua mấy người, đi lên phía Bắc.

We’ll pass through you, continue north.

OpenSubtitles2018. v3

Phải đếm những toa sẽ đi qua bên trên mình, mười hai, mười ba có lẽ?

It’s important to count the wagons that pass above us: twelve, thirteen perhaps?

Literature

Hầu hết các hoạt động bằng đường bộ giữa hai bên đều đi qua quận này.

Roads from these two districts come here.

WikiMatrix

Làm thế nào mà anh đi qua được Bức Tường?

How did you get through the Wall?

OpenSubtitles2018. v3

Thế nhưng, chính Đức Giê-hô-va ra lệnh: “Hãy đứng dậy đi qua sông Giô-đanh”.

Yet, Jehovah himself had commanded: “Get up, cross this Jordan.”

jw2019

tôi hét lên với gã mặc áo Coors Light đang đi qua dãy chúng tôi.

I yell to the Coors Light guy who is passing our row.

Literature