dị ứng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Rõ ràng đây là dị ứng.

It’s probably an allergic reaction.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đâu có gây dị ứng.

He was hypoallergenic.

OpenSubtitles2018. v3

* nếu con bạn bị dị ứng với nhựa mủ nên thông báo cho bác sĩ biết

* let the doctor know if your child has an allergy to latex

EVBNews

Giả thiết dị ứng qua không khí của Foreman nghe vẻ hợp lý nhất.

Foreman’s airborne allergen theory makes the most sense.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó.

My fuckin’wife and her fuckin asthma and allergies.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm xem em bị dị ứng cái gì, và em sẽ tránh xa nó.

Find out what I’m allergic to, and I’ll stay away from it.

OpenSubtitles2018. v3

Dị ứng là dấu hiệu của sự yếu đuối.

Allergies are a sign of weakness.

OpenSubtitles2018. v3

Lidocaine an toàn cho những người có tiền sử dị ứng với tetracaine hoặc benzocaine.

It is generally safe to use in those allergic to tetracaine or benzocaine.

WikiMatrix

Cậu ta đang bị dị ứng với một số thành phần xấu của thuốc.

He’s having an allergic reaction to some bad medication.

OpenSubtitles2018. v3

Đây được coi là một lựa chọn mới cho người bị dị ứng gạo.

This is regarded as a new choice for rice allergic people.

WikiMatrix

Anh ta chết vì bị dị ứng chlorpromazine.

He died of an allergic reaction to chlorpromazine.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhẽ cô ấy bị dị ứng?

Has she eaten something she might be allergic to?

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều loại nấm mốc dị ứng có thể gây suy gan suy hô hấp và bệnh não.

Severe mold allergy could cause liver failure, respiratory arrest, and encephalopathy.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 10% phát triển phản ứng dị ứng. – Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

About 10% develop an allergic reaction.

WikiMatrix

Và một số người bị dị ứng.

And some people are allergic.

OpenSubtitles2018. v3

Không, tôi bị dị ứng.

No, I’m allergic.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có một yêu cầu, trong đó nói cậu bị dị ứng mãn tính…

In your motion, you cited chronic, um…

OpenSubtitles2018. v3

Chắc cậu dị ứng với lông chó.

You’re allergic to the dog.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn bị dị ứng nữa.

I got hay fever too.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu hoàn toàn không dị ứng với kháng sinh!

You are not allergic to bacitracin.

OpenSubtitles2018. v3

* không nên tiêm IPV cho trẻ bị dị ứng nặng với liều tiêm IPV trước .

* IPV should not be given to kids who had a severe allergic reaction to a previous IPV shot .

EVBNews

Cô bé đang ăn chế độ đặc biệt vì dị ứng.

She’s on a special diet because of her allergies.

OpenSubtitles2018. v3

1 người vẫn có thể bị dị ứng với thứ mà họ đã tiếp xúc trong rất lâu.

Aperson can become allergic to substances… that they’ve had repeated and prolonged exposure to.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra thì anh hoàn toàn không bị dị ứng với đậu phộng.

Actually, I’m not entirely allergic to peanuts.

OpenSubtitles2018. v3

Cho tới khi tụi anh biết được Lily bị dị ứng với thùng nhựa thông

Until we found out that Lily was allergic to barrel resin.

OpenSubtitles2018. v3