diễn xuất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Alba giành được giải thưởng lớn và bắt đầu học những bài học đầu tiên về diễn xuất.
Alba won the grand prize, and took her first acting lessons.
WikiMatrix
Bái bai sự nghiệp diễn xuất.
Bye-bye, acting career.
OpenSubtitles2018. v3
O’Pry diễn xuất trong video ca nhạc của Madonna “Girl Gone Wild”.
O’Pry appeared in Madonna’s music video “Girl Gone Wild”.
WikiMatrix
Ngoài diễn xuất, Qubeka còn là một người ủng hộ khiêu vũ và thể hình.
In addition to acting, Qubeka is also a dancer and fitness advocate.
WikiMatrix
Trước khi bước chân vào diễn xuất chuyên nghiệp, Miller là một người mẫu ảnh.
Before her professional acting career, Miller worked as a photographic model.
WikiMatrix
Ngoài việc diễn xuất, Béart cũng nổi tiếng về các hoạt động xã hội.
In addition to her screen work, Béart is known for her social activism.
WikiMatrix
Không thể diễn xuất tập tin dữ liệu rỗng %
The zero sized data file %# cannot be rendered
KDE40. 1
Nói thực, là kĩ năng diễn xuất, tôi hơn Song Yi đó!
Honestly, I’m better at acting than Song Yi.
OpenSubtitles2018. v3
Jackie đảm nhận vai trò diễn xuất trong video “Busaballa” của Maurice Kirya với vai Proscovia.
Jackie took on an acting role in Maurice Kirya’s “Busaballa” video as Proscovia.
WikiMatrix
Tôi muốn thử sức trong nghề diễn xuất?
Did I want to try acting?
ted2019
Cuối năm 2007, Eunjung ghi danh vào trường Đại học Dongguk, nơi cô được đào tạo về diễn xuất.
Later that year, Hahm enrolled in Dongguk University, where she took performance courses.
WikiMatrix
Từ đó trở đi, ông tập trung vào sự nghiệp diễn xuất.
From then on, he focused on his acting career.
WikiMatrix
Vai Sư cô Luke là một trong những màn diễn xuất hay nhất trên màn ảnh.”
Her portrayal of Sister Luke is one of the great performances of the screen.”
WikiMatrix
Sự nghiệp diễn xuất của bà là bắt đầu với vai phụ trong phim Sweet Love.
The season itself starts with the Charity Shield.
WikiMatrix
Học hát, học diễn xuất, học khiêu vũ.
Singing, acting, dancing lessons.
OpenSubtitles2018. v3
Bởi vậy, tôi cần một người có khả năng diễn xuất.
As a result, I’m in need of someone with some theatrical skill.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi có 1 sinh viên – 1 sinh viên diễn xuất là 1 phần trong nhóm.
So, now we had a student — an acting student –– that was a part of the group.
ted2019
Forbes tiếp tục diễn xuất cả trong và sau này tại JBC.
Forbes continued acting both during and after her at the JBC.
WikiMatrix
Hulce vẫn thường xuyên hoạt động trên sân khấu trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình.
Hulce remained active in theater throughout his entire acting career.
WikiMatrix
Một sự trình diễn xuất sắc kiến trúc sư và công việc.
A beautiful representation, of the Architect’s work.
OpenSubtitles2018. v3
Cô trở thành ngôi sao vào cuối những năm 1950, diễn xuất trong hơn 83 phim từ năm 1959 đến 1991.
She ascended to stardom at the end of the 1950s, performing in more than 83 films between 1959 and 1991.
WikiMatrix
Nayer bắt đầu sự nghiệp ca hát và diễn xuất từ năm 7 tuổi.
Nayer began a singing and acting career at the age of 7.
WikiMatrix
Well, lớp học diễn xuất, lớp học chiến đấu, lớp học khoan..
Well, there’s acting classes, stage-combat classes, tap classes…
OpenSubtitles2018. v3
Phim này đoạt 5 giải Oscar, kể cả giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất cho Billy Wilder.
The film won five Oscars, including Best Director for Billy Wilder.
WikiMatrix
Diễn xuất!
Stop acting!
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh