định hướng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và điều này cho phép chúng hoàn toàn định hướng được trong bóng tối.

And this enables them to orient in complete darkness.

QED

Tôi là người quyết định hướng đi cho cuộc hành trình của chúng ta.

I’m the one that decides which direction we travel.

OpenSubtitles2018. v3

Nói chung, nghe nhạc rất tốt, nếu bạn nghe một cách có định hướng, nghe với cảm xúc.

Just listening to music is good for you, if it’s music that’s made with good intention, made with love, generally .

QED

Tôi đã định hướng lại tín hiệu. Cơ trưởng Oram.

I’ve reoriented the transmission, Captain Oram.

OpenSubtitles2018. v3

Định hướng thắng-thắng là một trong những khái niệm quan trọng nhất để giải quyết xung đột.

The win-win orientation is one of the most essential concepts to conflict resolution.

WikiMatrix

Đừng bỏ mặc lòng con trẻ phát triển không định hướng!

Do Not Leave Your Child’s Heart to Chance!

jw2019

Nó đang tự định hướng khu vực xung quanh.

Okay, so it’s doing local navigation there .

QED

Chương trình định hướng nhân viên trong câu chuyện trên có 4 đặc điểm chính sau: 1.

The employee orientation program in “The Path” had four key characteristics: 1.

Literature

Hãy định hướng tầm nhìn rồi biến nó thành hiện thực.

Shape the vision; make it a reality.

Literature

– Gia tăng và tái định hướng chi tiêu chính phủ trong lĩnh vực nhà ở.

– Increase and reorient government spending in the housing sector.

worldbank.org

Và cậu nghĩ nó là 1 điều định hướng khá tốt.

And you think it’s a pretty good indicator?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng trước khi gặp anh ta, tôi đã rất mất định hướng.

But before I got to him, I was so lost .

QED

nó còn là một thằng nhóc vô định hướng.

Was it so short a span, when he stood uncertain boy?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy nó rất ấm áp và định hướng tốt cho cuộc sống.

I found it heartwarming and life-affirming.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi định hướng nhờ vào hướng gió.

I’d navigate using the direction of the wind.

QED

Điều khiển định hướng cũng vô tác dụng.

Directional control also inoperative.

OpenSubtitles2018. v3

Định hướng tính năng: Định hướng để đảm bảo phần nhô ra được hỗ trợ tốt.

Feature Orientation: Orient to ensure overhangs are well supported.

WikiMatrix

Tôi rất buồn khi nói rằng tôi đã mất định hướng cho mình.

I’m sad to say that I lost my way.

OpenSubtitles2018. v3

Resveratrol nho (vỏ và hạt, rượu nho), quả hạch (định hướng), lạc, rễ Knotweed Nhật.

Resveratrol grape ( skins and seeds, grape wine ), nuts, peanuts, Japanese Knotweed root .

WikiMatrix

2 định hướng rõ ràng trên đôi khi được giới chuyên môn gọi là “Celtic Soul”.

The two strains together are sometimes referred to as “Celtic soul”.

WikiMatrix

Tất cả các dịch vụ của lớp đó cần được định hướng chặt chẽ theo trách nhiệm đó.

All its services should be narrowly aligned with that responsibility.

WikiMatrix

Vụ Đám quan chức coi như không đáng lo. Nhóm của tôi định hướng về gã mặc vét.

So, with HR degraded to the point of irrelevance, my team is shifting priorities back to the man in the suit.

OpenSubtitles2018. v3

Chủ cửa hàng và nhà bán lẻ đang ngày càng có nhiều lợi nhuận theo định hướng.

Shopkeepers and retailers are becoming more and more profit margin oriented.

WikiMatrix

GPS là rất tốt để định hướng, nhưng nó không hoạt động trong nhà.

GPS is great for navigation, but it doesn’t work indoors.

OpenSubtitles2018. v3