đồ ăn ngon trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có người không thích đồ ăn ngon.

Some people don’t appreciate good food.

OpenSubtitles2018. v3

Trước hết, những đồ ăn ngon có thể nấu bằng những thứ mà Luật Môi-se cấm.

First, the delicacies may have included foods prohibited by the Mosaic Law.

jw2019

THÔNG SÁNG VÀ KHÔN NGOAN THAY CHO ĐỒ ĂN NGON VÀ RƯỢU

INSIGHT AND WISDOM IN PLACE OF DELICACIES AND WINE

jw2019

Mọi người sẽ có dư dật đồ ăn ngon lành (Thi-thiên 67:6; 72:16).

(Psalm 67:6; 72:16) All will enjoy abundant health.

jw2019

Công chúa mang đồ ăn ngon về nhà nè.

Princess brought us a feast!

OpenSubtitles2018. v3

Ta thường “chôm” từ về những thứ yêu thích chẳng hạn như đồ ăn ngon.

We usually take words for things that we like, like delicious food.

ted2019

Chúng ta có thể ăn những đồ ăn ngon mà Đức Chúa Trời đã cho chúng ta.

And we can eat the foods that God has given us.

jw2019

Không, tôi chọn nơi này vì nó bán đồ ăn ngon nhất

No, I chose it because it’s the best.

OpenSubtitles2018. v3

Không có gì sướng bằng được ăn đồ ăn ngon.

Nothing makes me happier than eating good food .

Tatoeba-2020. 08

Muốn làm đồ ăn ngon thì phải biết ăn ngon.

In order to make delicious food, you must eat delicious food.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài cũng cho chúng ta đồ ăn ngon để thưởng thức và nước sạch để uống.

He has also given us delicious food to eat and clean water to drink.

jw2019

Đồ ăn ngon có thể làm người ta hạnh phúc

Nice food can make people happy.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày đó có tiệc, và Na-banh có nhiều đồ ăn ngon.

It is a feast day, and Naʹbal has many good things to eat.

jw2019

Yunlong thích đồ ăn ngon, đặc biệt nếu là món do Chiaki chế biến hoặc trả tiền.

He enjoys eating good food, particularly if Chiaki cooks or pays for it.

WikiMatrix

“Vậy, Ham-mên-xa cất phần đồăn ngon và rượu của họ, và cho họ ăn rau”.

“So the guardian kept on taking away their delicacies and their drinking wine and giving them vegetables.”

jw2019

đồ ăn ngon lắm.

It’s delicious, though.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ ăn ngon quá

This is so delicious, Wolfgang.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ ăn ngon quá.

That food looked good.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng cũng thích đồ ăn ngon mà bà nội mua cho.

And she likes good food. That she pays for.

OpenSubtitles2018. v3

ĐỒ ĂN NGON DƯ DẬT CHO TẤT CẢ MỌI NGƯỜI

PLENTY OF GOOD THINGS FOR ALL TO EAT

jw2019

Đồ ăn ngon tuyệt.

The food, unbelievable.

OpenSubtitles2018. v3

đồ ăn ngon phải chia cho các chị em nữa chứ

Of course I’ll share good stuff with you girls.

OpenSubtitles2018. v3

“Hoa lợi kỷ lục—Đồ ăn ngon dư dật”

“Record Crops —Plenty of Good Food

jw2019

nghĩa là có nhiều đồ ăn ngon có lửa sưởi ấm… và đây đủ tiện nghỉ như một ngôi nhà

And that means good food, a warm hearth and all the comforts of home.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi năm, Johann Strauss Ball mang đến một buổi tối khiêu vũ, đồ ăn ngon lành và âm nhạc tuyệt hảo.

Each year, Johann Strauss Ball brings an evening of ballroom dancing, delectable food and fine music.

WikiMatrix