ăn vặt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Món ăn vặt hấp dẫn này đã cho họ thêm sức để tiếp tục chuyến đi.

The delicious snack gave them fresh energy to continue their tour.

jw2019

Cái này là đồ ăn vặt.

This is my snack.

OpenSubtitles2018. v3

Gia đình cô nói tiếng Nhật ở nhà và từng “giữ sức khỏe” bằng tránh đồ ăn vặt.

Her family spoke Japanese at home and were “health nuts” who avoided junk food.

WikiMatrix

Đồ ăn vặt thôi!

It’s my snack!

OpenSubtitles2018. v3

Chà, nghe này, Fitz muốn biết là anh có mang theo đồ ăn vặt không.

Well, listen, Fitz wants to know if you packed any snacks.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu cần một ít đồ ăn vặt để duy trì từ bữa trưa đến bữa tối.

I just needed a little snack to get me from lunch to dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Thúc trẻ ăn vặt

Pitching Junk Food to Kids

jw2019

Em thích ăn mấy đồ ăn vặt ở ngoài đường thế này.

I love street food

OpenSubtitles2018. v3

Đó là món ăn vặt yêu thích ở Đông Á.

It is a favorite East Asian snack food.

OpenSubtitles2018. v3

Có một lần ông ta nói, nếu tôi ngừng ăn vặt, cả thế giới sẽ hết bị đói.

One time he told me if I can cut out snacking, that they can cure world hunger.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nếu trong vùng bạn sinh sống có củ sắn, sao không nếm thử thức ăn vặt này?

So if jicama is available where you live, why not give it a try as a snack?

jw2019

2 Hạn chế những thức uống ngọt và đồ ăn vặt có hàm lượng chất béo và đường cao.

2 Limit soft drinks, sweetened beverages, and high-fat sugary snack foods.

jw2019

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.

If you want to become thin, you should cut back on the between-meal snacks.

Tatoeba-2020. 08

Thức ăn: Mang theo cơm trưa hoặc thức ăn vặt thay vì thường đi ăn tiệm.

Food: Pack a lunch or snack instead of eating out regularly.

jw2019

Cơ thể của anh đã hấp thụ quá nhiều đồ ăn vặt.

Your body has absorbed a lot of junk food.

OpenSubtitles2018. v3

Tokoroten là một món ăn vặt nổi tiếng trong mùa hè ở Edo (Tokyo) trong thời kỳ Edo.

Tokoroten was a popular snack during the summertime in Edo (Tokyo) during the Edo period.

WikiMatrix

Củ sắn—Thức ăn vặt bổ dưỡng của Mexico

Jicama —A Healthful Mexican Snack

jw2019

Đừng ăn vặt.

Don’t eat the merchandise.

OpenSubtitles2018. v3

Một bánh là ăn vặt, hai bánh thì thành bữa ăn.

One cookie’s a snack, two is a meal.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ăn vặt giữa các bữa thì đến bữa chính tôi không ăn quá nhiều.

I find that I’m less likely to overeat at mealtime if I have healthy snacks between meals.

jw2019

Ăn vặt, trầm tư và ngả lưng một chút .

Have a snack, meditate, lie down for a bit .

EVBNews

Thưa anh, tôi có thể đền bù bằng một phần thức uống hoặc đồ ăn vặt được không?

Can we offer something to drink or a little snack?

OpenSubtitles2018. v3

Không hề có thức ăn vặt, và đến những năm 1920 trước thời Clarence Birdeye, chưa hề có thực phẩm đông lạnh.

There was no snack food, and until the ’20s, until Clarence Birdseye came along, there was no frozen food.

ted2019

Đôi khi họ sử dụng bánh được sử dụng như là một phần của bài học hay chỉ để ăn vặt.

They sometimes use them as part of a lesson or simply as a treat.

LDS