Đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì Archives, Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng

Tu dien tieng anh xay dung -aroma.vn

1. Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng ———————————————————Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tôngAccelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tôngAnchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thépArrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thépdọc của dầmArrangement of reinforcement : Bố trí cốt thépBag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổiBedding : Móng cốngBonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tôngCable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lựcCast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạnCast in place : Đúc bê tông tại chỗCast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗCast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tôngCast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗCast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗCast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗCast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗChecking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tôngComposite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nénConcrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcConcrete composition : Thành phần bê tôngConcrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Concrete hinge : Chốt bê tôngConcrete proportioning : Công thức pha trộn bê tôngConcrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcConcrete surface treatement : Xử lý bề mặt bê tôngConcrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngConcrete thermal treatement : Xử lý nhiệt cho bê tôngConcrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tôngConcrete : Bê tôngConcrete-filled pipe pile : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngCondition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tôngCover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1
*
The Ministry of Common Sense: How to Eliminate Bureaucratic Red Tape, Bad Excuses, and Corporate BS Martin Lindstrom Chuyên mục: Kiến Thức

1. Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng ———————————————————Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tôngAccelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tôngAnchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thépArrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thépdọc của dầmArrangement of reinforcement : Bố trí cốt thépBag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổiBedding : Móng cốngBonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngBursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tôngCable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lựcCast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạnCast in place : Đúc bê tông tại chỗCast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗCast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tôngCast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗCast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗCast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗCast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗChecking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tôngComposite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nénConcrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcConcrete composition : Thành phần bê tôngConcrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Concrete hinge : Chốt bê tôngConcrete proportioning : Công thức pha trộn bê tôngConcrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcConcrete surface treatement : Xử lý bề mặt bê tôngConcrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngConcrete thermal treatement : Xử lý nhiệt cho bê tôngConcrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tôngConcrete : Bê tôngConcrete-filled pipe pile : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngCondition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tôngCover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1The Ministry of Common Sense: How to Eliminate Bureaucratic Red Tape, Bad Excuses, and Corporate BS Martin Lindstrom Chuyên mục: Kiến Thức