đoàn kết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là cách thức mà họ phải đồng tâm đoàn kết.

That is how their hearts become knit together.

LDS

Thật ra ngay các quốc-gia cũng đồng ý là “Đoànkết thì sống, chia rẽ thì chết.”

In fact, even the nations agree with the saying, “United we stand, divided we fall.”

jw2019

b) Làm thế nào Phao-lô khuyến khích sự đoànkết trong hội-thánh tín-đồ đấng Christ?

(b) How did Paul promote unity within the Christian congregation?

jw2019

1982 – Ba Lan cấm Công đoàn Đoàn kết và tất cả các Công đoàn.

1982 – Poland bans Solidarity and all other trade unions.

WikiMatrix

Đứng cùng với nhau sẽ mang đến sự đoàn kết.

Standing together produces unity.

LDS

11 Một dân-tộc thực sự đoànkết cũng có thật như thế ngày nay!

11 Just as real is the existence of a truly united people today!

jw2019

Lá cờ tượng trưng cho sự hòa bình, bền vững, đoàn kết và năng động của ASEAN.

The ASEAN Emblem represents a stable, peaceful, united and dynamic ASEAN.

WikiMatrix

Nếu chúng ta không đoàn kết thì không thể sống sót được.

If we can’t stick together, maybe we can’t survive.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã biểu quyết đoàn kết với nhau.

They voted to stick together.

OpenSubtitles2018. v3

Vì sự đoàn kết.

To unity.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhiều thứ đoàn kết chúng ta lại hơn là chia rẽ chúng ta.

More things unite us… than divide us.

OpenSubtitles2018. v3

12 Tại sao chúng ta nói sự đoànkết của Nước Trời?

12 Why do we say, Kingdom unity?

jw2019

9 Sự đoànkết hiện hữu trong vòng các Nhân-chứng Giê-hô-va hẳn là tuyệt diệu.

9 The unity that already exists among Jehovah’s Witnesses is truly outstanding.

jw2019

Cả gia đình cần phải đoàn kết lại vì Ig.

The whole family’s gotta put up a united front for Ig.

OpenSubtitles2018. v3

Đoàn kết những thiên thần khác để khôi phục thiên đường…

What a united angelkind could accomplish in heaven…

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao gọi là sự đoànkết của “Nước Trời”?

Why “Kingdom” Unity

jw2019

15. a) Hành-động tách biệt khỏi thế-gian dẫn đến sự đoànkết nào?

15. (a) To what unity has separateness from the world led?

jw2019

Ngôn sứ Sa-mu-en đã thúc giục dân chúng đoàn kết nhân danh Thiên Chúa.

The prophet Samuel has urged the people to unite in God’s name.

OpenSubtitles2018. v3

Giải Cứu trong Tình Đoàn Kết

Rescue in Unity

LDS

Tôi ở trong một nhóm đoàn kết.

We have good people .

OpenSubtitles2018. v3

Đa-vít, dân chúng giờ sẽ mong chờ anh bảo vệ họ, đoàn kết họ.

David, the people will look to you now to defend them, unite them.

OpenSubtitles2018. v3

Một sức mạnh tích cực, đoàn kết

A Positive, Unifying Force

jw2019

Peru và Colombia đóng cửa biên giới với Ecuador để tỏ tình đoàn kết

Peru and Colombia close their borders with Ecuador in solidarity .

EVBNews

Chúng ta phải đoàn kết.

We have to stick together.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có đi thăm các giáo khu và tiểu giáo khu mà rất đoàn kết.

I have visited stakes and wards that are united.

LDS