đối tượng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ sẽ cho bạn biết đối tượng có tiếng tốt hay không.—Công-vụ 16:1, 2.

They will let you know if this person is “well reported on.” —Acts 16:1, 2.

jw2019

Thời gian trôi qua, có lẽ bạn đã để mắt đến một số đối tượng.

Over the course of time, more than a few members of the opposite sex may catch your eye.

jw2019

Đối tượng 2 đã sẵn sàng.

Subject Two is ready to go.

OpenSubtitles2018. v3

Trình khách biết định danh (identifiers) của các đối tượng (objects) này.

Labeling is identifying the names of objects.

WikiMatrix

Chúng tôi ngẫu nhiên có bức số 3 và số 4, chúng tôi nói với đối tượng.

We happen to have number three and number four, ” we tell the subject.

QED

Tập trung vào đối tượng bạn hướng tới.

Focus on who you’re doing this for.

ted2019

Lốt acoustic siêu vật liệu được thiết kế để ẩn các đối tượng ngập trong nước.

The metamaterial acoustic cloak is designed to hide objects submerged in water.

WikiMatrix

Đây là danh sách các thuật ngữ tìm thấy trong lập trình hướng đối tượng.

This is a list of terms found in object-oriented programming.

WikiMatrix

Thông số tùy chỉnh rất hữu ích khi tiếp cận đối tượng được nhắm mục tiêu nhiều hơn.

Custom parameters are helpful for reaching a more targeted audience.

support.google

Các báo cáo này nằm trong phần Đối tượng của Analytics.

Thes e reports are located in the Audience section of Analytics .

support.google

Đối tượng của anh vừa nhảy ra ngoài cửa sổ xong.

Your boy just tried to jump out the window .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có để thoát khỏi màn hình này để thay đổi một đối tượng dời hình

I don’t have to exit this màn hình hiển thị to change an offset

QED

Một khái niệm quan trọng cho các đối tượng là mẫu thiết kế.

An important concept for objects is the design pattern.

WikiMatrix

Nghĩa là “được ngợi khen; đối tượng được ngợi khen”.

Meaning “Praised; Object of Praise.”

jw2019

Đối tượng khu 2 đã trốn thoát!

Subject 2 has escaped.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, 37 là đối tượng được nhắm đến của chúng tôi.

So 37 is our target audience.

ted2019

Đối tượng đã chết.

Subject deceased.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vừa đọc một chương về đối tượng trong sách của Max Ryan.

I just read a chapter on the subject in max ryan’s book.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đâu có giống đối tượng chúng tôi hướng tới

Well, you don’t fit our audience profile.

OpenSubtitles2018. v3

ĐỐI TƯỢNG: Các ngươi (môn đồ của Chúa Giê-su)

TOPIC: You (Jesus’ disciples)

jw2019

Hiện tại điều tôi quan tâm đó là đối tượng này không giết hai người kia.

As far as I’m concerned the subject did not kill those two people.

OpenSubtitles2018. v3

Công nghệ sẽ không thay đổi đối tượng chúng ta chọn để yêu.

Technology is also not going to change who you choose to love.

ted2019

Việc thử ra hệ thống bổ sung đối tượng mới

A test of new data object plugin system

KDE40. 1

Không có đối tượng con

No child objects

KDE40. 1

Đối tượng đang trên đường.

Subject is en route.

OpenSubtitles2018. v3