đồng cảm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Marie-Claire, người không cảm thấy đồng cảm với thái độ này, đã từ chối nhận tiền.

Marie-Claire, who felt no sympathy for this attitude, refused the money.

WikiMatrix

8 Điều gì giúp chúng ta biểu lộ sự đồng cảm với những người mình rao giảng?

8 What can help us show fellow feeling to those to whom we preach?

jw2019

‘Hãy biểu lộ sự đồng cảm

Show “fellow feeling

jw2019

Tôi đồng cảm với cô.

God. I hear that.

OpenSubtitles2018. v3

Anh em sinh đôi thường đồng cảm với nhau.

Twin siblings often enable and abet.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết ơn thái độ đồng cảm của họ dù chắc có lúc tôi chẳng dễ chịu gì”.

I am sure that I was not always the best of company, but I appreciated the empathy.”

jw2019

Cảm ơn vì làm tôi như con mụ lẳng lơ thiếu đồng cảm.

Thanks for making me look like an insensitive bitch.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh Thánh khuyên hãy “biểu lộ sự đồng cảm”.—1 Phi-e-rơ 3:8.

“Try to understand each other,” advises the Bible. —1 Peter 3:8, New Century Version.

jw2019

13 Dù vậy, loài người không thấu hiểu và đồng cảm như Đức Giê-hô-va.

13 Humans, however, are not as understanding and empathetic as Jehovah is.

jw2019

Sự đồng cảm là gì, và Chúa Giê-su đã thể hiện đức tính này như thế nào?

What is empathy, and how has Jesus displayed this quality?

jw2019

Anh ấy phải là một nhân vật đồng cảm.

He needed to be a very sympathetic character.

QED

Khi tôi tớ của Ngài chịu đau khổ hoặc đau đớn, Ngài cũng đồng cảm với họ.

When his servants are suffering or in pain, he feels for them.

jw2019

Nó đơn giản là một nơi để tìm sự đồng cảm.

It may just be a place for civic commiseration .

QED

Nghĩ hắn có sự đồng cảm cho hoàn cảnh khó khăn.

I tend to doubt he’s gonna have a lot of sympathy for our plight.

OpenSubtitles2018. v3

5 Bày tỏ sự đồng cảm khi tìm cách an ủi người khác chắc chắn là điều thích hợp.

5 When we seek to comfort others, words of sympathy are certainly in order.

jw2019

Mọi người đồng cảm với Fadil.

People were sympathetic to Fadil.

Tatoeba-2020. 08

Alice thì sôi nổi, nhiệt tình, đồng cảm với bệnh nhân.

Alice was very warm, very empathetic with her patients .

QED

Cảm ơn Chúa, chúng ta có sự đồng cảm.

Thank God we are empathetic .

QED

Nếu có, bạn có thể đồng cảm với ông Nô-ê.

If so, you can identify with Noah.

jw2019

Tanner, dấu hiệu nhận biết một kẻ điên là sự thiếu đồng cảm.

Tanner, the hallmark of a sociopath is a lack of empathy.

OpenSubtitles2018. v3

20 Hãy biểu lộ sự đồng cảm trong thánh chức

20 Show Fellow Feeling in Your Ministry

jw2019

Nó làm tăng sự đồng cảm nơi bạn.

It enhances your empathy.

ted2019

Dù vậy, ngài vẫn thể hiện sự đồng cảm sâu xa với người khác.

Yet he showed deep feeling for people.

jw2019

Trừ khi người phụ nữ Anh Quốc đó đồng cảm với lý tưởng của bọn chúng.

Unless that English woman was sympathetic to his cause.

OpenSubtitles2018. v3