động vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thú có túi là động vật có vú với chiếc túi giống như loài kangaroo.

A marsupial is a mammal with a pouch like a kangaroo.

ted2019

Có quá nhiều biến số khác nhau, nhiệt động, vật liệu, tất cả các kích thước, hình dáng.

There are lots and lots of different variables, the operating temperature, the materials, all the different dimensions, the shape.

ted2019

Nhưng cái lợi của động vật chân khớp đó là có thể tự rụng càng.

But one of the convenient things about being an arthropod is that you have to molt.

ted2019

Giống như hầu hết các giống lai động vật khác, zorse là vô sinh.

Like most other animal hybrids, the zorse is sterile.

WikiMatrix

Sẩy thai tự phát xảy ra ở nhiều loài động vật.

Spontaneous abortion occurs in various animals.

WikiMatrix

Nhưng sẽ thế nào nếu trên toàn cầu,… động vật quyết định, ” không cam chịu nữa “?

But what if, all across the globe, the animals decided no more?

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay tôi không muốn ăn đạm động vật.

I don’t feel like eating animal proteins today.

Tatoeba-2020. 08

Động vật bao gồm nhiều loài đặc trưng của thảo nguyên châu Phi.

One clade contains mostly African species.

WikiMatrix

Không may, lạc đà là loại động vật khá dữ, chúng sẽ làm hư luôn cái cân.

Unfortunately, he’s a very aggressive animal, so he’s actually destroyed some of the scales.

QED

Ash, đó là bản chất hoang dã của động vật.

Ash, that was pure wild animal craziness.

OpenSubtitles2018. v3

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, nhà động vật học và học thuật người Pháp (m.

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, French zoologist and academic (d.

WikiMatrix

Làm thế nào nó tạo ra môi trường sống cho những động vật như mình?”

How does it work to make habitat for animals like me?”

ted2019

Nên… tôi nghĩ là có động vật ăn thịt.

So… I thought maybe there was a predator.

OpenSubtitles2018. v3

Không được giết mổ động vật và con cái của nó trong cùng một ngày — Lev.

12:21 Not to slaughter an animal and its offspring on the same day — Lev.

WikiMatrix

Tên này được đặt bởi nhà động vật học người Nga Élie Metchnikoff năm 1865.

The name was coined by the Russian zoologist Élie Metchnikoff in 1865.

WikiMatrix

Những động vật này đang bị đe dọa–Chúng có thể đến từ đây

And animals are thriving — and we probably came from here.

ted2019

Anh làm gì mà có thời gian xem chương trình thế giới động vật hả?

Where do you find the time to watch the Animal Planet?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta thuần hóa động vật,… giam cầm, sát hại chúng để tiêu khiển.

We’ve domesticated animals, locked them up, killed them for sport.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1947, một cặp Vịt bạc Appleyard được vẽ bởi họa sĩ động vật Ernest George Wippell.

In 1947 a pair of Silver Appleyards was painted by the animal painter Ernest George Wippell.

WikiMatrix

Cảm ơn bạn đã gọi đến đường dây nóng của Cục Kiểm soát Động vật.

Thank you for calling the Animal Control hotline.

OpenSubtitles2018. v3

Những loài động vật biến đổi thường khó đoán trước được.

Modified animals are known to be unpredictable.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy động vật giải quyết thế nào trước những nhu cầu khác nhau giữa các giới tính?

So how do animals cope with these very incongruent needs between the sexes ?

ted2019

Mặc dù có rất nhiều ngoại lệ, nhiều quần thể động vật vẫn phù hợp quy tắc Allen.

Though there are numerous exceptions, many animal populations appear to conform to the predictions of Allen’s rule.

WikiMatrix

Kiểm soát động vật khiến tôi có cảm giác đang giúp mọi người con người và súc vật.

The animal shelter made me feel I was helping everyone, people and animals.

OpenSubtitles2018. v3

Đa số động vật có vú dường như sống cho đến khi tim đập khoảng một tỷ lần.

Most mammals appear to have a life expectancy of roughly a billion heartbeats.

jw2019