dù lượn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi có được tất cả những cảm giác đó khi chơi dù lượn.

I had it all with paragliding.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là Aaron Durogati và tôi là phi công dù lượn chuyên nghiệp.

I’m Aaron Durogati and I’m a professional paraglider pilot.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng may anh đưa cho anh ta dù lượn.

I haven’t tried it myself.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi đến hôm thời tiết xấu, chơi dù lượn, thì không tha thứ được.

And then a day of bad weather, a day I shouldn’t have gone paragliding.

OpenSubtitles2018. v3

Với thành công của Barrie, bây giờ trở lại đội dù lượn.

With Barrie’s success, it’s now down to the paragliding team.

OpenSubtitles2018. v3

Đội nhảy dù lượn cần phải xuống, nhưng tầm nhìn hạn chế và đi bộ xuống qua những khe nứt là quá mạo hiểm.

The team need to get down, but visibility’s so poor that descending on foot past the crevasses is too risky.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 15 tuổi, ông trở thành phi công dù lượn và gia nhập câu lạc bộ dù lượn mang tên “Schwarzer Berg” (Rừng Đen) tại Taucha.

Aged 15, he became a glider pilot, joining the glider club on the “Schwarzer Berg” (Black Mountain) at Taucha.

WikiMatrix

Các khu nghỉ mát bãi biển dọc theo Batu Ferringhi cũng cung cấp nhiều hoạt động thể thao dưới nước khác nhau, chẳng hạn như dù lượn.

The beach resorts along Batu Ferringhi also offer various water sport activities, such as parasailing.

WikiMatrix

Vào tháng 4 năm 2016, Steck và cộng sự leo núi người Đức, David Göttler, đã tìm thấy thi thể của Alex Lowe và người đi dù lượn David Bridges.

In April 2016, Steck and his German mountaineering partner, David Göttler, found the bodies of Alex Lowe and paraglider David Bridges.

WikiMatrix

Trang bị nặng như súng Leichtgeschütz 40 được thả bằng một loại dù lượn đặc biệt có ba tấm dù, được thiết kế chịu được trọng lượng phụ thêm vào.

Heavy equipment like the Leichtgeschütz 40 were dropped with a special triple-parachute harness to bear the extra weight .

WikiMatrix

dù lượn là một loại dù cánh, và nó bay tốt lắm, nhưng với nhiều người tôi nhận ra nó giống y như tấm mền với dây nhợ dính vào.

and a paraglider is a parachute-like wing, and it does fly very well, but to many people I realize it looks just like a bedsheet with strings attached.

ted2019

Trong khi những vận động viên dù lượn chuẩn bị cho một đêm trên đỉnh núi, nhà quay phim Barrie Britton khởi hành sớm để quay đại bàng vàng từ chỗ trú ẩn.

Whilst the paragliders prepare for a night on the mountain cameraman Barrie Britton is setting out early on a more cautious quest to film wild golden eagles from a hide .

OpenSubtitles2018. v3

Có nhiều dù lượn – hi vọng vậy, có nhiều lí do nghiêng về phần tâm lí hơn là thực tiễn, nhưng chúng sẽ là bản dự phòng nếu tình huống xấu xảy ra.

The parachutes are there — hopefully, more for psychological than real reasons, but they will be an ultimate backup if it comes to that .

QED

Trong một chuyến trượt tuyết trên tuyến đường chuẩn bị xây dựng đường ống ở vùng núi, Bond và Elektra bị tấn công bởi một đội hình vũ trang, được trang bị xe trượt tuyết có dù lượn.

During a tour of the pipeline’s proposed route in the mountains, Bond and Elektra are attacked by a hit squad in armed, paraglider-equipped snowmobiles.

WikiMatrix

Sự nghiệp hàng không của Hartmann bắt đầu khi ông tham gia chương trình huấn luyện lái dù lượn của Luftwaffe và được đích thân mẹ mình, một trong những nữ phi công dù lượn đầu tiên tại Đức hướng dẫn.

Hartmann’s flying career began when he joined the glider training program of the fledgling Luftwaffe and was taught to fly by his mother, one of the first female glider pilots in Germany.

WikiMatrix

Khi chương trình được phát sóng, Black Pink cho thấy các hoạt động thú vị như dù lượn tại quê nhà của Lisa, Thái Lan, đi đến phòng tắm hơi kiểu Hàn Quốc, như những điều họ đã ước với Yang Hyun Suk.

As the episode was published, Blackpink showed exciting activities such as paragliding in Lisa’s home country, Thailand, going to a Korean style sauna, as they wished to Yang Hyun Suk.

WikiMatrix

Anh ta lượn dù tới, khỏa thân.

He skydived in, naked.

OpenSubtitles2018. v3

Trong khi hầu hết những người này vẫn duy trì cuộc sống nông nghiệp và du mục truyền thống, thì nhiều người khác làm việc trong ngành công nghiệp du lịch đang phát triển và đã thiết lập cơ sở để định hướng, với các hoạt động đi bộ đường dài, đi bè trên hồ, leo núi, dù lượn và cắm trại.

While most of these people have maintained their traditional agricultural and nomadic life styles, many work in the developing tourism industry, and have established facilities for orienteering, hiking, rafting, rock climbing, paragliding and camping.

WikiMatrix

Vào tháng 4 năm 2017, OCA đã phê duyệt chương trình giảm xuống để đáp ứng các mối quan tâm về chi phí; đấu vật đai, cricket, kurash, trượt ván, sambo, và lướt sóng đã bị loại khỏi chương trình, và phải giảm số lượng thi đấu trong đánh bài, jet ski, ju jitsu, dù lượn, leo núi thể thao, taekwondo (đặc biệt, tất cả đều các lớp trọng lượng ngoài Olympic) và wushu.

In April 2017, the OCA approved reductions in the programme in response to cost concerns; belt wrestling, cricket, kurash, skateboarding, sambo, and surfing were dropped from the programme, and there was to be a reduced number of competitions in bridge, jet ski, jujitsu, paragliding, sport climbing, taekwondo (in particular, all non-Olympic weight classes), and wushu.

WikiMatrix

Hàng hóa thường được bán thông qua các cửa hàng ký gửi bao gồm đồ cổ, dụng cụ thể thao, ô tô, sách, quần áo (đặc biệt là trẻ em, thai sản và quần áo cưới, thường không bị hao mòn), đồ nội thất, súng, nhạc cụ, nhạc cụ, dụng cụ, dù lượn và đồ chơi. eBay, các cửa hàng bán lẻ và người bán hàng trực tuyến thường sử dụng mô hình ký gửi hàng hóa.

Merchandise often sold through consignment shops includes antiques, athletic equipment, automobiles, books, clothing (especially children’s, maternity, and wedding clothing, which are often not worn out), furniture, firearms, music, musical instruments, tools, paragliders and toys. eBay, drop-off stores and online sellers often use the consignment model of selling.

WikiMatrix

Khi ông bắt đầu học đại học ngành kỹ sư cơ khí, ông lại có thêm niềm đam mê bay lượn, rằng ông “chưa bao giờ được đến gần một chiếc máy bay để có thể chạm vào nó”.

By the time he started college as a mechanical engineering student, he had also become fascinated with flying, though he “had never been close enough to a plane to touch it”.

WikiMatrix

Cho đến nay đây là hóa thạch thằn lằn biết bay lượn duy nhất, mặc có những loài động vật khác không liên quan cũng sử dụng xương sườn của chúng để bay lượn.

So far this is the only known fossil gliding lizard, though there are other unrelated animals that also use their ribs to glide.

WikiMatrix

Vào đầu thế kỷ 16, Leonardo da Vinci, vừa là một họa sĩ vừa là nhà điêu khắc kiêm kỹ sư cơ khí lành nghề, đã phác họa sơ sài các kiểu máy bay trực thăng và nhảy cũng như các tàu lượn với đầu cánh có thể vỗ.

In the early 16th century, Leonardo da Vinci, a painter, sculptor, and skilled mechanical engineer, sketched crude designs for helicopters and parachutes as well as for gliders with flapping wingtips.

jw2019

Đây hẳn là chiến dịch không vận quy mô lớn thực sự đầu tiên trong lịch sử, mặc quân Đức vẫn thường sử dụng kiểu tấn công lính và chở bằng tàu lượn ở quy mô nhỏ hơn nhiều trong các cuộc xâm chiếm tại Đan Mạch, Na Uy, Bỉ, Hà Lan, Pháp và phần đất liền Hy Lạp.

This was to be the first big airborne invasion, although the Germans had made smaller parachute and glider-borne assaults in the invasions of Denmark and Norway, Belgium, the Netherlands, France and mainland Greece.

WikiMatrix