gãy xương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và có lẽ bị gãy xương sườn.

That and probably a broken rib.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe bác sĩ Baek nhập viện ngày hôm nay do gãy xương!

I hear Doctor Baek was hospitalized today due to a fracture!

QED

bị gãy xương.

A burn, a cut, a broken bone.

OpenSubtitles2018. v3

Mi dám hỗn với bà, bà sẽ đập mi gãy xương.

Mess with Granny, get knocked on your fanny.

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh này cũng làm gãy xương ở người lớn .

It also causes fractures in adults .

EVBNews

Mày làm gãy xương sườn tao rồi, thằng chó chết điên khùng.

You broke my freaking rib, you maniac son of a bitch.

OpenSubtitles2018. v3

Nó xuyên qua một số dây thần kinh và gân, làm gãy xương, gãy dọc theo ống xương.

It had cut through several nerves and tendons and shattered against a bone, fracturing it vertically.

Literature

Gãy xương, sọ nứt.

Broken bones, cracked skulls.

OpenSubtitles2018. v3

Có khi gãy xương rồi.

Might be broken.

OpenSubtitles2018. v3

Vi khuẩn do bệnh nha chu, một bệnh nướu răng nặng, cũng có thể làm gãy xương hàm .

Bacteria from periodontitis, which is severe gum disease, can also break down the jaw bone .

EVBNews

Không gãy xương, cơ quan nội tạng không bị tổn thương, mặc dù ngọn lửa rất lớn.

Not a broken bone or damaged organ, which is remarkable considering the intensity of the fire.

OpenSubtitles2018. v3

Khó mà đoán được chỗ gãy xương, nhất là lúc còn thơ .

Fractures are difficult to predict, especially in childhood .

EVBNews

Cố đừng té, sẽ gãy xương hông.

Try not to fall down, bust a hip.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu con bé thi đấu, có khả năng bị gãy xương đấy.

If she fights like this she will break her bones

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta nói cô ấy bị gãy xương và phải nẹp chỗ đó lại.

He says she has a broken bone and he has to put a splint on it.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là gãy xương

Well, it might be a fracture

opensubtitles2

Tháng trước, hắn đánh cô ấy gãy xương.

He broke three of her ribs last month.

OpenSubtitles2018. v3

Ðứa bé đã bị gãy xương… khi còn trong bào thai.

It appears that your baby has sustained some fractures… while inside your uterus.

OpenSubtitles2018. v3

Không bị gãy xương.

Nothing’s broke.

OpenSubtitles2018. v3

Suýt nữa là đánh gãy xương sườn em rồi.

I mean, I think he nearly broke a rib or something.

OpenSubtitles2018. v3

Mà em nhẹ tay thôi, anh gãy xương sườn rồi.

You gotta ease up, I think I might’ve broken a rib.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi lại bị ngã và gãy xương chậu.

Then I fell and broke my pelvis.

jw2019

cậu ấy không bao giờ có thể làm gãy xương

He never broke any bones.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ, mẹ tôi bị gãy xương, ông thì làm được quái gì nữa chứ?

She had a splinter, Doc, what the hell were you supposed to do?

OpenSubtitles2018. v3

Lực cắn của chó thật sự có thể dẫn đến gãy nứt ( gãy xương ) .

The force of a dog ‘s bite can actually result in a fracture ( broken bone ) .

EVBNews