ghi nhận trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nhiệt độ thấp nhất từng ghi nhận được là −10,0 °C (14,0 °F) vào ngày 11 tháng 7 năm 1971.
The lowest recorded minimum temperature was −10.0 °C (14.0 °F) on the morning of 11 July 1971.
WikiMatrix
Các trận tuyết rơi được ghi nhận cũng xảy ra vào ngày 11 tháng 12 năm 1932 và ngày 5 tháng 2 năm 1976.
Measurable snowfalls also occurred on December 11, 1932, and February 5, 1976 .
WikiMatrix
Vào ngày 2 tháng 9 năm 1859, cơn bão từ mạnh nhất được ghi nhận xuất hiện.
On September 1–2, 1859, the largest recorded geomagnetic storm occurred.
WikiMatrix
Một sự kiện đáng ghi nhận trong khoảng thời gian hầu như ở trong cảng vào năm 1921.
One event was noteworthy during the ship’s largely port-bound routine in 1921.
WikiMatrix
Và, loài lai tự nhiên với N. lingulata đã được ghi nhận.
A natural hybrid with N. lingulata has been recorded.
WikiMatrix
Thưa Chủ Tịch Monson, sự biểu quyết tán trợ đã được ghi nhận.
President Monson, the voting has been noted.
LDS
Nhiều trận động đất trong lịch sử được ghi nhận có tâm chấn gần hoặc nằm trên đảo.
Many earthquakes in recorded history have had their epicentres near or on the island.
WikiMatrix
Ấu trùng được ghi nhận ăn foliage of blueberries, hickories, cây sồis, sycamore, và witch-hazel.
The larvae have been recorded feeding on the foliage of blueberries, hickories, oaks, sycamore, and witch-hazel.
WikiMatrix
Trong năm 2017, thành phố ghi nhận GRDP 758,4 tỷ USD với GRDP bình quân đầu người là 22.000 USD.
In 2017, the maritime city recorded a GRDP of US$758.4 billion with a per capita GRDP of US$22,000.
WikiMatrix
Cố gắng đáng ghi nhận.
Nice try .
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi ghi nhận 70 triệu người đang theo dõi trực tiếp.
A record 70 million are already watching.
OpenSubtitles2018. v3
Cơ quan này ghi nhận tiềm năng tương tác đất để hạn chế tăng cường.
The agency noted the potential for land interaction to limit strengthening.
WikiMatrix
Kể từ năm 1279 khu vực Hofburg đã được ghi nhận là trụ sở của chính phủ.
Since 1279 the Hofburg area has been the documented seat of government.
WikiMatrix
Có hai quân đoàn thứ năm ghi nhận đó là V Gallica và V Urbana.
There are two other fifth legions recorded: the V Gallica and the V Urbana.
WikiMatrix
Ông là nhà thám hiểm châu Âu đầu tiên được ghi nhận là tới các đảo này.
He was the first known European explorer to reach these islands .
WikiMatrix
Tử vong trẻ em giảm nhiều nhất so với lịch sử ghi nhận được.
Child mortality dropped by the most it had ever dropped in history .
QED
Đây là hình ảnh ghi nhận hai năm trước.
Here’s a two-year record of what that looks like.
ted2019
Ở miền nam Trung Quốc, nó được ghi nhận là ăn Mucuna và Pueraria.
In southern China it has been recorded from Mucuna and Pueraria.
WikiMatrix
Đó là bằng chứng sớm nhất rằng hiện tượng hành tinh được ghi nhận có chu kỳ.
It is the earliest evidence that planetary phenomena were recognized as periodic.
WikiMatrix
Bất kỳ sự cố kỹ thuật trong chuyến bay ETOPS đều phải được báo cáo và ghi nhận.
Any technical incidents during an ETOPS flight must be recorded.
WikiMatrix
Nó ghi nhận lượt máy bay hạ cánh thứ 100.000 vào tháng 3 năm 1961.
She recorded her 100,000th aircraft landing in March 1961.
WikiMatrix
Tỉ lệ tuyết chỉ ghi nhận được là vào cuối những năm 1800.
The only recorded incidence of snow was in the late 1800s.
WikiMatrix
Ý cũng ghi nhận 516 loài chim và 56213 loài nhuyễn thể.
Italy has also recorded 516 bird species and 56213 invertebrates species.
WikiMatrix
Hai loài được ghi nhận: A. greenleeorum (1937) và A. wellesi (1981).
Two species are recognized: A. greenleeorum (1937) and A. wellesi (1981).
WikiMatrix
Alexander Vovin (2017) ghi nhận rằng tiếng Tofa và những ngôn ngữ Turk Xibia khác có từ mượn Enisei.
Alexander Vovin (2017) notes that Tofa and other Siberian Turkic languages, especially Sayan Turkic, have Yeniseian loanwords.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh