giai đoạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

David Calderhead là huấn luyện viên dẫn dắt Chelsea lâu nhất trong giai đoạn 1907–33, với 966 trận đấu.

David Calderhead is Chelsea’s longest-serving manager, holding the position from 1907–33, spanning 966 matches.

WikiMatrix

Kháng cự thụ động bất bạo động đã lan rộng tại Luxembourg trong suốt giai đoạn này.

Non-violent passive resistance was widespread in Luxembourg during the period.

WikiMatrix

Cũng trong giai đoạn này bà ly dị Kornilov và cưới Nikolay Molchanov.

During this period Olga divorced Kornilov and married her fellow student Nikolay Molchanov.

WikiMatrix

Một khía cạnh liên tục thay đổi khác là số lượng các giai đoạn trong trò chơi.

Another constantly changing aspect was the number of phases in the game.

WikiMatrix

Chúng ta đang ở giai đoạn thứ 2.

We’re in the second stage.

OpenSubtitles2018. v3

Trong giai đoạn 2005–06 Modise đã được Orlando Pirates tuyển dụng làm huấn luyện viên học viện.

In 2005–06 Modise was employed by Orlando Pirates as an academy coach.

WikiMatrix

Nếu chúng được quan sát theo giai đoạn giả thuyết này sẽ bị bác bỏ

If they’d been observed in phase, the theory would have been refuted.

ted2019

Chúng tôi đang ở giai đoạn đầu, nhưng hy vọng nó hoạt động.

And we’re at prototype stage, but this is how we hope it will play out.

ted2019

Hơn nữa tôi đã đảm bảo nó không vượt ra khỏi giai đoạn qui hoạch

Furthermore, I was given every assurance it never pass the planning stage.

OpenSubtitles2018. v3

Băng giờ đang đi đến giai đoạn cuối cùng trong hành trình đi xuống của nó.

The ice is now entering the last stage of its descent.

OpenSubtitles2018. v3

Giai đoạn 4-6: Nội dung của các giai đoạn này chưa được tiết lộ.

Note: Crew information for episodes 4 and 5 is incomplete.

WikiMatrix

Chúng tôi rất gần đến sạt nghiệp rồi. nhưng cũng xoay sở qua giai đoạn đó năm 2008.

We came very close to failure, but we managed to get through that point in 2008 .

QED

Ngoài ra còn có động cơ du xích LR101-NA-11 chỉ đạo cho giai đoạn 1.

In addition, two LR101-NA-11 vernier engines provided guidance for the first stage.

WikiMatrix

Làm vậy giúp ngăn chặn các giai đoạn trầm cảm.

I knew that helped stave off depressive episodes .

ted2019

Bạn có thể nghĩ Giai đoạn 1 Giấc Ngủ như cánh cửa đi đến giấc ngủ của bạn.

You can think of Stage 1 Sleep as a “doorway” to your sleep.

Literature

Tôi vừa chia nó ra làm 2 giai đoạn.

I have just divided it into two periods.

ted2019

Sự lên men đã bắt đầu ở công đoạn 3 sẽ tiếp tục trải qua các giai đoạn khác.

The fermentation which started at stage three is continuing through all these other stages.

QED

Tỉ lệ dầu thu hồi dược trong giai đoạn cơ bản thường là là 5-15%.

Recovery factor during the primary recovery stage is typically 5-15%.

WikiMatrix

Phải chăng loài người chúng ta đã đạt được giai đoạn cân bằng của sự tiến hóa?

Are we at some kind of evolutionary equipoise as a species?

ted2019

Sinh viên tốt nghiệp muốn tìm cách nói giai đoạn của họ.

Graduate students wanted a way of telling which stage they were in.

ted2019

Bởi vì hầu hết mọi người không phải ở Giai đoạn thứ Năm.

Because most people are not at Stage Five.

QED

Tuổi dậy thì là giai đoạn có nhiều thay đổi.

Puberty is a time of many changes.

jw2019

Dự án được công bố vào tháng 1/2008 vẫn đang trong giai đoạn lập kế hoạch.

The project, which was announced in January 2008, is still in the planning stages.

WikiMatrix

Anh Quốc thông báo việc cung cấp vốn cho giai đoạn chế tạo của dự án.

The UK announced the funding for the construction phase of the project.

WikiMatrix