nam cực trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Và vào tháng giêng, là giữa mùa hè của Nam Cực, hòn đảo chứa đầy chim con.
And, by January, the Antarctic’s mid-summer, the island is covered in chicks .
OpenSubtitles2018. v3
Messner đã vượt Nam Cực trên ván trượt tuyết, cùng với nhà thám hiểm Arved Fuchs.
Messner has crossed Antarctica on skis, together with fellow explorer Arved Fuchs.
WikiMatrix
Từ tháng 11 năm 1983, tàu phục vụ trong 25 chuyến thám hiểm Nam Cực.
Since November 1983, she served in 25 Antarctic expeditions.
WikiMatrix
Nam Cực lạnh hơn Bắc Cực vì 3 lý do.
Antarctica is colder than the Arctic for three reasons.
WikiMatrix
Thế, cái tầng băng trôi lớn này bằng kích thước của Alaska đến từ Tây Nam Cực
So, this huge floating ice shelf the size of Alaska comes from West Antarctica.
ted2019
Năm 1842 ông ta lại đi Nam cực nhưng không vượt qua được độ vĩ 71o.
In 1842 he returned to the 71st degree but could go no further.
Literature
Và tôi đã cho vặn máy lạnh hết cỡ. Khiến trong đó như Nam Cực.
And I had it bugged and the air conditioning turn up so high that it felt like antartica there.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi cùng nhau phá vỡ kỷ lục thế giới là nhóm đi nhanh nhất tới Nam Cực.
Together we had just broken the world speed record for a trek to the South Pole.
QED
Tôi tin rằng đây là môi trường sáng nhất mà bạn thấy được ở Nam Cực.
And this will be the brightest environment one can find in Antarctica, I believe.
OpenSubtitles2018. v3
Nam Cực/Syowa
Antarctica/Syowa
KDE40. 1
Hoa Kỳ không có tuyên bố chủ quyền tại Nam Cực nhưng giữ quyền làm thế.
The United States has made no territorial claim in Antarctica but has reserved the right to do so.
WikiMatrix
Thềm băng lớn nhất thế giới là thềm băng Ross và thềm băng Filchner-Ronne ở Nam Cực.
The world’s largest ice shelves are the Ross Ice Shelf and the Filchner-Ronne Ice Shelf in Antarctica.
WikiMatrix
Vâng, mỗi lục địa đã từng có một hệ như thế, trừ châu Nam Cực.
Well, every continent had one, apart from Antarctica.
ted2019
Cuối cùng, tôi muốn đưa bạn đến Châu Nam Cực.
Finally, I want to take you to Antarctica.
QED
Ít nhất một loài được biết đến từ Nam Cực nước, và hai từ Bắc Đại Tây Dương.
At least one species is known from Antarctic waters, and two from the North Atlantic.
WikiMatrix
Nó là một trong năm quận của Vùng đất phía Nam và châu Nam cực thuộc Pháp.
They form one of the five administrative districts of the French Southern and Antarctic Lands.
WikiMatrix
Nó cũng được tìm thấy ở vùng biển phía Nam xung quanh lục địa Nam Cực.
It also is found in the Southern Ocean around the continent of Antarctica.
WikiMatrix
Nam Cực/Casey
Antarctica/Casey
KDE40. 1
Nam Georgia là một khối đá vỡ giữa vùng biển Nam Cực rộng lớn.
South Georgia is a splinter of rock in the middle of the vast Southern Ocean.
OpenSubtitles2018. v3
Ở tận phía nam, một chòm sao sáng tên Thập Tự Nam giúp họ định vị Nam Cực.
Farther south, a bright constellation known as the Southern Cross helped them to locate the South Pole.
jw2019
Tôi muốn chuyển đến châu Nam cực
I want to move to Antarctica.
tatoeba
Nhưng ở Châu Nam Cực, họ có thể trở về 650.000 năm.
But in Antarctica, they can go back 650,000 years.
OpenSubtitles2018. v3
Nó được cho là đã tiến hóa vào lúc lục địa Úc tách ra khỏi Nam Cực.
It is thought to have evolved since the separation of the Australian continent from Antarctica.
WikiMatrix
Còn Phân vùng Băng tảng Nam Cực (WAIS), chỉ là một vòng tròn các lều cắm trong tuyết.
WAIS Divide itself though, is a circle of tents in the snow.
ted2019
Chúng tôi sẵn lòng đề xuất thay đổi quy tắc hành xử ở Nam cực.
We’re willing to recommend changes to the Antarctic Treaty parties.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh