giải trình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Trường nào không đạt sẽ phải giải trình cẩn thận.
And schools which are not doing so well find themselves having difficult conversations.
ted2019
Oxytocin là hormone polypeptide đầu tiên được giải trình tự hoặc được tổng hợp.
Oxytocin became the first polypeptide hormone to be sequenced or synthesized.
WikiMatrix
Họ cho tôi pass phòng trường hợp tôi phải giải trình với ai đó như anh.
They gave it to me in case I had to explain myself to someone like you.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cho nó giải trình với anh.
I’ll have him explain it to you.
OpenSubtitles2018. v3
Một chứng ngôn cá nhân cũng mang đến trách nhiệm và trách nhiệm giải trình.
A personal testimony also brings responsibility and accountability.
LDS
Kế toán xã hội nhấn mạnh khái niệm trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp (corporate accountability).
Social accounting emphasises the notion of corporate accountability.
WikiMatrix
Về sở, cậu phải lo làm báo cáo giải trình nữa.
By the way, you’re filling out the paperwork on this.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi bị buộc phải giải trình trước Liên Hợp Quốc.
I’m scheduled to present some kind of red line at the UN.
OpenSubtitles2018. v3
Nick, đó không phải là nhờ vả, đó là 1 buổi giải trình trước tiểu ban.
Nick, that’s not a favour, that’s a sub–committee hearing.
OpenSubtitles2018. v3
Anh đang đọc bản thảo giải trình nào thế?
Which draft are you reading of the written testimony?
OpenSubtitles2018. v3
Hành Vi Lương Thiện Được Thúc Đẩy bởi Trách Nhiệm Giải Trình với Thượng Đế
Honest Conduct Motivated by Accountability to God
LDS
Protein được giải trình tự đầu tiên là insulin, do Frederick Sanger thực hiện vào năm 1949.
The first protein to be sequenced was insulin, by Frederick Sanger, in 1949.
WikiMatrix
Có lẽ cha sẽ giải trình vài làm khi chúng ta tới Anh
Perhaps I’ll explain my actions when we get to England.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã có quá nhiều thứ phải giải trình trên đó mà không có hắn.
I have enough explaining to do up there without having him along.
OpenSubtitles2018. v3
* Hành chính công và trách nhiệm giải trình;
* public administration and accountability;
worldbank.org
Peptide có thể được giải trình tự trực tiếp, hoặc suy ra từ chuỗi DNA.
Peptides can be directly sequenced, or inferred from DNA sequences.
WikiMatrix
Nghị sĩ Russo đã không đưa ra bất cứ giải trình nào.
Congressman Russo didn’t give any testimony.
OpenSubtitles2018. v3
Chị sẽ phải giải trình trước Liên Hợp Quốc.
You’ll need to present to the UN.
OpenSubtitles2018. v3
Nghị sĩ từ khu vực bầu cử số một bang Pennsylvania có muốn giải trình gì không?
Would the congressman from Pennsylvania’s first district like to offer testimony?
OpenSubtitles2018. v3
* Thông tin đóng vai trò quan trọng trong hệ thống trách nhiệm giải trình.
* Information plays a central role in any system of accountability.
worldbank.org
Không có gì để giải trình nữa.
There was no explaining this one away.
OpenSubtitles2018. v3
Vấn đề cuối cùng là năng lực và trách nhiệm giải trình của Chính phủ.
A final broad area is Government capacity and accountability.
worldbank.org
Trách Nhiệm Giải Trình và Sự Hỗ Trợ
Accountability and Support
LDS
Mang đến trách nhiệm giải trình cho các chương trình tiếp thị.
Brings accountability to marketing programs.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh