giám đốc chi nhánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi tưởng ông sẽ đi với ông giám đốc chi nhánh ở Kansas City.

I thought you were taking the branch manager from Kansas City.

OpenSubtitles2018. v3

Trước đó, Yusupova làm giám đốc chi nhánh Memorial tại Grozny.

Formerly, Yusupova was the director of the Grozny office of Memorial.

WikiMatrix

Giám đốc chi nhánh ở Kansas City đang ở trong thành phố.

The branch manager from Kansas City is in town.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng bao lâu tôi trở thành một phó giám đốc chi nhánh trẻ tuổi nhất của Burlington.

I soon became Burlington’s youngest vice president.

Literature

Tôi là Giám đốc chi nhánh Molly Starr.

I’m Section Chief Molly Starr.

OpenSubtitles2018. v3

Các giám đốc chi nhánh khu vực đang hoang mang.

The regional branch managers are getting nervous.

ted2019

Giám đốc chi nhánh.

Chief of station.

OpenSubtitles2018. v3

Ông giám đốc chi nhánh ở Kansas City sao rồi?

How’s the branch manager from Kansas City?

OpenSubtitles2018. v3

Vào thời điểm cô ấy rời đi vào năm 2006, cô đã vươn lên vị trí giám đốc chi nhánh.

At the time she left in 2006, she had risen to the rank of branch manager.

WikiMatrix

Năm 1895, Roux giao cho ông làm giám đốc chi nhánh của viện Pasteur ở Lille, là nơi ông đã làm việc trong 25 năm tiếp theo.

In 1895, Roux entrusted him with the directorship of the Institute’s branch at Lille (Institut Pasteur de Lille), where he was to remain for the next 25 years.

WikiMatrix

Ổng vẫn thường nói với vợ ổng tôi là giám đốc chi nhánh ở Seattle bốn năm trước khi chúng tôi còn tò te tí te.

He used to tell his wife I was the branch manager from Seattle four years ago when we were having a little ring-a-ding-ding.

OpenSubtitles2018. v3

Tư vấn pháp lý của Tan yêu cầu giám đốc chi nhánh RCBC Jupiter Street giải thích tài khoản ngân hàng giả mạo được sử dụng trong gian lận rửa tiền.

Tan’s legal counsel has asked the RCBC Jupiter Street branch manager to explain the alleged fake bank account that was used in the money laundering scam.

WikiMatrix

AMLC đã đệ đơn khiếu nại về rửa tiền trước Bộ Tư pháp chống lại giám đốc chi nhánh của RCBC và năm người không rõ tên có tên giả tưởng liên quan đến vụ kiện.

AMLC has filed a money laundering complaint before the Department of Justice against a RCBC branch manager and five unknown persons with fictitious names in connection with the case.

WikiMatrix

Cuối cùng, anh là giám đốc điều hành khu vực phương Đông của công ty, tổng giám đốc chi nhánh ở Hoa Kỳ, và thành viên của hội đồng quản trị phụ trách công việc ở Châu Âu.

Eventually he became the managing director of his company in the Orient, the chief executive officer of its affiliate in the United States, and a member of the board of directors of its European operations.

jw2019

Tháng 8 năm 1989, khi các nhân viên FBI lục soát chi nhánh Atlanta của BNL, giám đốc chi nhánh, Christopher Drogoul, bị kết tội thực hiện các khoản cho vay bất hợp pháp, không được phép và bí mật cho Iraq – một số trong số đó, theo bản cáo trạng của ông, đã được sử dụng để mua vũ khí và công nghệ vũ khí.

In August 1989, when FBI agents raided the Atlanta branch of BNL, branch manager Christopher Drogoul was charged with making unauthorised, clandestine, and illegal loans to Iraq—some of which, according to his indictment, were used to purchase arms and weapons technology.

WikiMatrix

Một thời gian sau, nó đã được cho Công ty Đông Ấn thuê và đã được sử dụng làm nhà ở cho Giám đốc của chi nhánh công ty tại Ma Cao.

At a later period, it was rented out to the English East India Company and was used to house the directors of the Macau branch of the company.

WikiMatrix

Giám đốc của 1 công ty chi nhánh?

President of an affiliate company?

OpenSubtitles2018. v3

Sorrell đã từng là một giám đốc tài chính cho chi nhánh quảng cáo Saatchi & Saatchi vào năm 1977–1985, chuyên quản lý việc sáp nhập các công ty con ở Anh và Mỹ.

Sorrell had been the financial director for the advertising agency Saatchi & Saatchi from 1977 to 1985, managing its takeovers of companies in the US and the UK.

WikiMatrix

1919—Trong mỗi hội thánh, văn phòng chi nhánh bổ nhiệm một giám đốc công tác theo thể thức thần quyền.

1919 —In each congregation a service director is appointed theocratically by the branch office.

jw2019

Một người trong số họ (do hội thánh đề cử) được Hội hoặc văn phòng chi nhánh bổ nhiệm làm giám đốc công tác.

One of their number, nominated by the congregation, is appointed by the Society or branch office to be the service director.

jw2019

Chúng tôi đã trò chuyện với Zeke Koch, giám đốc cao cấp về quản lý sản phẩm của chi nhánh xuất bản số của Adobe, để tìm hiểu thêm .

We spoke with Zeke Koch, senior director of product management of Adobe ‘s digital publishing arm, to find out .

EVBNews

Giám đốc của tổ chức Phóng viên không biên giới chi nhánh Washington, D.C., Lucie Morillon, đã nói rằng Nagai bị “bỏ mặc cho đến chết trên đường.”

The director of the RWB’s Washington, D.C. branch, Lucie Morillon, said that Nagai was “left to die in the street.”

WikiMatrix

Anh Cả Meurs—sinh ngày 21 tháng Mười Hai năm 1956, ở Warrnambool, Victoria, Australia, con của Ông Frederik và Bà Lois Jones Meurs—đã phục vụ trong nhiều chức vụ kêu gọi, kể cả chủ tịch nhóm túc số các anh cả, người đánh đại phong cầm trong tiểu giáo khu, chủ tịch Hội Thiếu Niên tiểu giáo khu và giáo khu, giám đốc công vụ, chủ tịch chi nhánh và giáo hạt, giám trợ, chủ tịch giáo khu, và Thầy Bảy Mươi Có Thẩm Quyền Giáo Vùng.

Elder Meurs—born on December 21, 1956, in Warrnambool, Victoria, Australia, to Frederik and Lois Jones Meurs—has served in many callings, including as elders quorum president, ward organist, ward and stake Young Men president, public affairs director, branch and district president, bishop, stake president, and Area Seventy.

LDS

Những ủy viên này muốn gởi các người quản lý, giám thị, đốc công và tất cả công nhân viên đến viếng thăm chi nhánh.

These executives wanted to send their superintendents, supervisors, and foremen —in fact, all their workers on tour.

jw2019

Giám đốc công tác không do hội thánh bầu lên nhưng được văn phòng chi nhánh của dân Đức Chúa Trời bổ nhiệm theo cách thần quyền.

The service director was not elected by the congregation but was appointed theocratically to his position by the branch office of God’s people.

jw2019