giàn giáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bây giờ bến ngoài là 1 giàn giáo.

Now, outside there is a scaffold.

OpenSubtitles2018. v3

Người chủ thấy được tầm nhìn tươi đẹp nào với cần cẩu và giàn giáo thế kia?

Owner figuring in the delightful view of cranes and scaffolding?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu các người còn nhớ ngày xưa cũng có một giàn giáo trên đồi Golgotha.

If you recall, there was also scaffolding at Golgotha.

OpenSubtitles2018. v3

Sau 30 ngày chìm trong DMEM + FBS, giàn giáo PLLA mất khoảng 20% trọng lượng của nó.

After 30 days of submersion in DMEM+FBS, a PLLA scaffold lost about 20% of its weight.

WikiMatrix

Các cuộn xoắn này được gắn kết với một “giàn giáo” để giữ chúng lại với nhau.

These coils are attached to a kind of scaffold that holds them in place.

jw2019

Đừng đặt thang trên nền không vững như giàn giáo hoặc trên các xô hay thùng.

Do not set it on an unstable base, such as a staging platform or on top of buckets and boxes.

jw2019

◇ Không dùng bậc thang để đỡ những tấm ván làm giàn giáo.

◇ Do not use ladder rungs as supports for a work platform made of planks.

jw2019

Trông tôi có giống như đủ sức để leo lên một giàn giáo nhà thờ không?

Do I look like I can climb a church scaffold?

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, in 3D sinh học đã bắt đầu kết hợp việc in ấn của giàn giáo.

In addition, 3D bioprinting has begun to incorporate the printing of scaffolds.

WikiMatrix

Những giàn giáo này có thể được sử dụng để tái tạo khớp và dây chằng.

These scaffolds can be used to regenerate joints and ligaments.

WikiMatrix

Tôi ngẩng lên thấy đầu và mình của Ray Singh ló khỏi giàn giáo trên đầu tôi

I looked up and saw the head and torso of Ray Singh leaning out over the top of the scaffold above me.

Literature

Các công nhân bị thiệt mạng và bị kẹt khi giàn giáo của cây cầu bị sụp đổ (79).

Workers killed and stranded when bridge scaffolding collapses (79).

LDS

Lần khác khi đang đi trên đường phố Paris, ông ấy thấy — cái này là thật — một giàn giáo.

On one occasion when he was walking in the streets of Paris, he saw — this was real — a scaffolding.

QED

Chúng tôi gắn ròng rọc vào giàn giáo bằng gỗ để tự kéo lên xuống tòa nhà tám tầng.

We rigged up our wooden scaffolding and with a block and tackle, pulled ourselves up and down the eight-story building.

jw2019

-có dám đứng lên giàn giáo không vững chắc này.. … để đem lại những thứ tuyệt vời này không.

-That have dared on this unworthy scaffold to bring forth so great an object.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi nghĩ về thiết kế những giàn giáo khác, trên thực tế, bạn cần một đội ngũ đa ngành.

And when you think about designing those other scaffolds, actually, you need a really multi-disciplinary team.

ted2019

Một phân tử ADN, được xếp ngăn nắp với các lõi histon và “giàn giáo”, tạo thành nhiễm sắc thể.

A single DNA molecule, tidily packaged with its spools and scaffold, makes up a chromosome.

jw2019

Hai năm sau, khi tôi đang đứng hàn trên một giàn giáo gần dây điện cao thế thì trời mưa.

Two years later I was welding on a platform near hightension wires when it began to rain.

jw2019

Ở Đông Nam Á, tre được dùng làm giàn giáo, ống điếu, bàn ghế, vách tường, và có nhiều công dụng khác.

In Southeast Asia bamboo is used for scaffolds, pipes, furniture, walls, and many other applications.

jw2019

Nhưng khi về nhà ông ta thấy một mô hình nhỏ của giàn giáo đó cao 6 inch, trên bàn làm việc của mình.

But when he got back home, he saw a miniature of the scaffolding six inches high, on his study table.

ted2019

Tôi cảm thấy Ray đang cúi xuống tôi, giàn giáo bên dưới chúng tôi kêu kẽo kẹt theo từng cử động của cậu.

I could feel Ray’s body leaning toward me, the scaffolding underneath us squeaking from his movement.

Literature

Các cây trụ to đã không được dựng lên bằng phương pháp dùng giàn giáo thường sử dụng trong các công trường xây dựng.

The towers climbed into the sky with none of the scaffolding normally associated with building projects.

jw2019

Giá lúc ấy trên giàn giáo cậu cứ hôn tôi thì biết đâu mọi chuyện đã chẳng xoay chiều theo hướng nào khác rồi.

If he had just kissed me on the scaffold, maybe everything would have turned out differently.

Literature