hàng xóm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cháu sẽ có vài người bạn hàng xóm dưới căn hộ của chú ở D.C.

You’ll be a few doors down from me in my apartment building in D.C.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng xóm bà đã chết khoảng 1 giờ sáng.

Your neighbors died around 1:00 am.

OpenSubtitles2018. v3

Những người hàng xóm gọi 911 và đến giúp nàng Mary Jo Buttafuoco.

Neighbors called 911 and came to Buttafuoco’s aid.

WikiMatrix

Nó là con hàng xóm của tôi.

He’s my neighbour’s kid.

OpenSubtitles2018. v3

Mình cảm thấy chính mình đã mở đường cho gã hàng xóm hãm hại.

So I feel I gave my neighbor the opportunity to hurt me.

jw2019

Chắc là cậu ta không bao giờ nghe tiếng hàng xóm.

Guess he’s never heard of neighbors.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mong bà già hàng xóm sẽ thích chuyện này.

I hope the old lady next door enjoyed that.

OpenSubtitles2018. v3

Tao ở đây vì tôi đã tấn công thằng hàng xóm.

I’m here because I was verbally attacked by my neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra các nhà hàng xóm!

Check the neighbors!

OpenSubtitles2018. v3

Hàng xóm đem ít đồ ngọt đây.

Just the neighbors, bringing 10,000-calorie sugar bombs.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có một cái xe như thế, nhưng là quà của bà hàng xóm cơ.

He has one of those cars, but he got it from a neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, hàng xóm.

Howdy, neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng xóm của chúng ta ư?

Our neighbor, next door?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đang ẵm một đứa bé hàng xóm.

He is carrying a neighbor’s baby.

Literature

hàng xóm làm gì nếu không giúp đỡ lẫn nhau?

What are neighbors for but to help each other out?”

Literature

Người hàng xóm của chúng tôi trồng đủ loại trái cây và rau.

Our neighbor grew all kinds of fruits and vegetables.

LDS

Để chờ người hàng xóm đi ngang qua.

Waiting for a neighbor to pass by.

QED

Tôi hình dung rõ ràng từng người sống ở đó, biết rõ những hàng xóm của mẹ:

I imagined all its inhabitants.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, họ là hàng xóm của em, và họ làm cho em muốn ói.

Yes, they’re my neighbors, and they make me sick.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ à, có mấy người hàng xóm.

There are people next door.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ nói với tôi rằng có lẽ người hàng xóm là một Nhân Chứng Giê-hô-va.

Mom told me that a neighbor might be one of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Đó là… đứa nhỏ hàng xóm.

That was just the kid next door.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng xóm của Aa tìm thấy anh ở trong mương kế bên cái máy kéo.

Aa’s neighbor found you in the ditch next to the tractor.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, hàng xóm!

Hi, neighbor!

OpenSubtitles2018. v3

Lori và tôi, chúng tôi thường đi qua khu hàng xóm như vậy.

Lori and me, we used to drive through neighborhoods like this.

OpenSubtitles2018. v3