hạt dẻ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bánh gạo và hạt dẻ!

Idli ( rice cakes ) and chutney!

OpenSubtitles2018. v3

Một cây mã đề và một cây hạt dẻ.

A plane tree and a chestnut tree.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có nghĩ kế hoạch vĩ đại của hắn khá hơn là ngồi ăn hạt dẻ?

If he does, do you think his master plan will be anything more than eating peanuts?

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy người ta gọi là kẹp hạt dẻ.

That is the so-called nutcracker.

OpenSubtitles2018. v3

Ai ăn hạt dẻ không?

Would anyone like a peanut?

OpenSubtitles2018. v3

Như năm 2014 có tám dòng ngựa biết đến vẫn mang gen hạt dẻ.

In 2014 there were eight stallion lines known to still carry the chestnut gene.

WikiMatrix

Tôi ngồi dưới cây mã đề còn ảnh ngồi dưới cây hạt dẻ.

I sat under the plane tree and he sat under the chestnut.

OpenSubtitles2018. v3

“Liệu bệnh tàn rụi do nấm sẽ tuyệt diệt cây hạt dẻ?

“Will the blight end the chestnut?

ted2019

hạt dẻ nhé.

Chestnut spread.

OpenSubtitles2018. v3

Ta gọi nó là máy đập hạt dẻ.

I call it… ” the nutcracker. “

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tưởng mình đã thử hết mọi thứ, nhưng tôi chưa bao giờ thử hạt dẻ vàng.

I thought I’d tried everything, but I’ve never tried golden chestnuts.

OpenSubtitles2018. v3

Mày thực sự là bán hạt dẻ hả?

You really sell chestnuts?

OpenSubtitles2018. v3

Cùng hạt dẻ và khoai tây nghiền.

With chestnuts and mashed potatoes.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như các người sẽ phải bắt đầu chế độ ăn kiêng không hạt dẻ rồi đó.

Looks like you guys are going to have to start a nut-free diet.

OpenSubtitles2018. v3

Khi hạt dẻ đã chín muồi, tôi đã đặt một bushel cho mùa đông.

When chestnuts were ripe I laid up half a bushel for winter.

QED

Các món nhộng có vị giống như hạt dẻ nướng.

Mealworms taste like roasted nuts.

ted2019

Họ đã ăn hết khoai tây bọn Áo trồng và cả hạt dẻ trong rừng nữa.

They have eaten all the Austrians’ potatoes and chestnuts from the woods.

Literature

À, đây là hạt dẻ cười.

This is a horse chestnut.

ted2019

Tôi bán hạt dẻ mà.

I sell chestnuts

OpenSubtitles2018. v3

” Giống rõ rệt mùi hoa của cây hạt dẻ Tây Ban Nha.

” Remarkably like that of the flowers of the Spanish chestnut.

QED

Tôi đã nói với ông là tôi bán hạt dẻ rồi mà.

L already told you I sell chestnuts

OpenSubtitles2018. v3

Đập vỡ cái hộp sọ đó mở nó ra như một hạt dẻ?

Crack that thick skull open like a walnut?

OpenSubtitles2018. v3

Dùng nước hạt dẻ tạo ra ít phép màu.

I made some miracles happen with water chestnuts.

OpenSubtitles2018. v3

Ở Thái Lan, giống này được gọi là Si sawat, có nghĩa là “màu sắc của hạt dẻ“.

In Thailand, the breed is known as Si sawat, meaning “colour of the sawat seed“.

WikiMatrix

Bọn tớ đi kiếm nấm và hái hạt dẻ để nấu cơm mỗi ngày.

We hunt for mushrooms and pick chestnuts to eat.

OpenSubtitles2018. v3