Hat đọc Tiếng Anh là gì
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhæt/
Hoa Kỳ | [ ˈhæt ] |
Danh từSửa đổi
hat /ˈhæt/
Nội dung chính
Bạn đang đọc: Hat đọc Tiếng Anh là gì
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Cái mũ ((thường) có vành). squash hat mũ phớt mềm
Thành ngữSửa đổi
- bad hat: (Nghĩa bóng) Người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý.
- to go round with the hat
- to make the hat go round
- to pass round the hat, hay pass the hat: Đi quyên tiền.
- to send round the hat: Đi quyên tiền.
- to hang one’s hat on somebody: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai.
- hat in hand
- with one’s hat in one’s hand: Khúm núm.
- his hat covers his family: (Thông tục) Anh ta sống độc thân không có gia đình.
- to keep something under one’s hat: Giữ bí mật điều gì.
- my hat!: Thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên).
- to take of one’s hat to somebody: Xem Take.
- to talk through one’s hat: (Từ lóng) Huênh hoang khoác lác.
- to throw one’s hat into the ring: Nhận lời thách.
- under one’s hat: (Thông tục) Hết sức bí mật, tối mật.
Ngoại động từSửa đổi
hat ngoại động từ /ˈhæt/
- Đội mũ cho (ai).
Chia động từSửa đổihat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hat | |||||
Phân từ hiện tại | hatting | |||||
Phân từ quá khứ | hatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hat | hat hoặc hattest¹ | hats hoặc hatteth¹ | hat | hat | hat |
Quá khứ | hatted | hatted hoặc hattedst¹ | hatted | hatted | hatted | hatted |
Tương lai | will/shall² hat | will/shall hat hoặc wilt/shalt¹ hat | will/shall hat | will/shall hat | will/shall hat | will/shall hat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hat | hat hoặc hattest¹ | hat | hat | hat | hat |
Quá khứ | hatted | hatted | hatted | hatted | hatted | hatted |
Tương lai | were to hat hoặc should hat | were to hat hoặc should hat | were to hat hoặc should hat | were to hat hoặc should hat | were to hat hoặc should hat | were to hat hoặc should hat |
Lối mệnh lệnh | you/thou¹ | we | you/ye¹ | |||
Hiện tại | hat | lets hat | hat |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh