hắt xì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Appa hắt xì lên người tớ à?

Did Appa sneeze on me?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cảm thấy giống mỗi lần ai đó hắt xì,

I feel like every time someone sneezes ,

QED

Ai đó hắt xì sao?

Did someone just sneeze?

OpenSubtitles2018. v3

Là vì anh nhân giải, chứ không phải do người dọn dẹp hắt xì lên đó đâu

You know, because of your award, not because that busboy sneezed on it.

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng hắt xì hơi) Chúc bạn mau khỏe.

(Sneezing sound) Bless you.

ted2019

Và có thật là phụ nữ lớn tuổi thường són ra quần mỗi lần hắt xì không?

And is it true that older women really pee a little every time they sneeze?

OpenSubtitles2018. v3

Cái hắt này chắc khiến bà con thất vọng lắm

This sneeze may make you disappointed

OpenSubtitles2018. v3

và vào ngay thời điểm đó Oliver đã hắt xì hơi

” And it was just then, at that very moment, that Oliver sneezed. “

OpenSubtitles2018. v3

Ông hắt xì ba lần, và tôi sẽ tới.

You’ll sneeze three times, and I’ll come.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng không qua bắt tay, hắt xì tắm tại bể bơi.

It also won’t pass through handshakes, sneezes, baths, or swimming pools.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, Hắt Xì còn có một bộ sưu tập khăn tay.

Plus, I’ve got a smoking hot band.

WikiMatrix

SW: Nó cỏ thể làm Einstein hắt xì hơi.

SW: It could make her sneeze.

ted2019

Ta tự làm thế khi ta ho, hắt xì và nấc cụt.

Our body toàn thân automatically does this when we cough, sneeze, or have the hiccups .

QED

Chắc ông ta sẽ bị hắt xì hơi.

I hope his ears are burning.

OpenSubtitles2018. v3

Con hắt xì ra hết giày của ta rồi!

You sneezed all over my shoe!

OpenSubtitles2018. v3

( Tiếng hắt xì hơi )

( Sneezing sound )

QED

Nó cỏ thể làm Einstein hắt xì hơi.

It could make her sneeze .

QED

Vậy nên cậu ốm là do hệ miễn dịch suy yếu và bị thằng nào đấy hắt xì vào.

So you’re sick because your immune system is shot and someone sneezed on you.

OpenSubtitles2018. v3

Hắt Xì (Sneezy) (lồng tiếng bởi Scott Menville)- Hắt Xì hắt xì rất mạnh và dị ứng với nhiều thứ.

Sneezy (voiced by Scott Menville) – Sneezy has powerful sneezes and has a variety of allergies that causes him to sneeze.

WikiMatrix

Mọi người thường nhiễm khuẩn do hít phải những giọt chất nhầy và nước bọt trong không khí từ người bị nhiễm khi họ hắt xì hoặc ho.

People usually contract bacterial meningitis by breathing in tiny particles of mucus and saliva that spray into the air when an infected person sneezes or coughs.

ted2019

Không cần phải nói giọng buồn bã vì chúng tôi đã đủ buồn rồi, giống như không cần phải hắt xì khi nói với người bị cảm vậy.

You don’t need to put on a sad voice because we’re depressed — you don’t sneeze when you’re talking to somebody with a cold.

ted2019

Keenser cứ hắt xì ra một thứ xanh lè khiến Scotty phát hoảng rằng cậu ta sẽ hắt xì lên lõi động cơ… và làm bọn mình nổ banh xác.

Keenser’s leaking some kind of highly acidic green goo, and Scotty’s terrified he’s gonna sneeze on the warp core and kill us all.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ leo lên một máy bay với 250 con người bạn không hề biết, ho và hắt xì, khi biết một số người đó có khả năng mang mầm bệnh có thể giết chết mình trong khi bạn không có thuốc kháng virus hay vaccine?

Would you get in an airplane with 250 people you didn’t know, coughing and sneezing, when you knew that some of them might carry a disease that could kill you, for which you had no antivirals or vaccine?

ted2019