hến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tớ muốn cậu biết điều này, Doug, tớ sẽ câm như hến.

I want you to know, Doug, I’m a steel-trap.

OpenSubtitles2018. v3

Silas câm như hến từ khi còn là thầy thuốc quân y, thời chiến tranh, và trên hết, sự việc khủng khiếp đã khiến ông ta bị giam trong nhà thương này.

Silas remains mute about his years as a military surgeon, the war, and most of all, the horrific incident that had him committed to this asylum .

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2005, nghiên cứu của Cục Lâm nghiệp Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ chỉ ra rằng sự gia tăng trong gieo trồng ngô vào khoảng 500 tới 1.000 năm trước tại đông nam Hoa Kỳ góp phần vào sự suy giảm của các loài trai, hến nước ngọt, là các loài rất nhạy cảm đối với các thay đổi môi trường Ngô được gieo trồng rộng khắp thế giới với sản lượng hàng năm cao hơn bất kỳ cây lương thực nào.

In 2005, research by the USDA Forest Service suggested that the rise in maize cultivation 500 to 1,000 years ago in what is now the southeastern United States corresponded with a decline of freshwater mussels, which are very sensitive to environmental changes.

WikiMatrix

Im như hến.

Not a soul.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc nào cũng câm như hến

It’s always the quiet ones.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn sẽ câm như hến và ra vẻ bị điên như lần trước.

He’ll just clam up and act crazy like last time.

OpenSubtitles2018. v3

Peter Petrelli rời đi chắc chắn như một con hến và như em nói đấy, đến ngôi nhà chuột rác rưởi anh sáng chập chờn.

Peter Petrelli went from steady as a clam to, as you say, crap-house rat in a blink.

OpenSubtitles2018. v3

Một số sò hến có các ngăn có thể được bơm đầy nước để lặn xuống hoặc được bơm đầy hơi để nổi lên mặt nước trở lại.

Some shellfish have cavities that can be filled either with water to dive or with gas to surface again.

jw2019

Takahashi được biết hến như một người hâm mộ cuồng nhiệt của bộ tiểu thuyết.

Takahashi was quoted as being a big fan of the novels.

WikiMatrix

Nhiều người câm lặng như hến khi cần phải tiết lộ cho những người có thẩm quyền biết đến những điều vi phạm của người khác.

Many are as mute as a stone wall when it comes to revealing the wrongdoing of others to those who should know about such actions.

jw2019

Trong thời điểm sắp vào trường cao đẳng Tao sẽ là đầu bếp vĩ đại bởi món bánh nhân thịt hến.

By the time college rolls around I’ll be like the Iron Chef of pounding vag.

OpenSubtitles2018. v3

Loài hến Zebra được xem như một loài lan tràn đã tạo nên vấn đề khó khăn cho hồ Mälaren.

The Zebra mussel is considered an invasive species and is causing some problems in Lake Mälaren.

WikiMatrix

Corbicula fluminea có thể đã được đưa đến Bắc Mỹ chậm nhất vào năm 1924, những người nhập cư châu Á đã sử dụng hến như một nguồn thực phẩm.

C. fluminea was probably brought to North America at the latest in 1924, by Asian immigrants who used the clams as a food source.

WikiMatrix

Mẹ kiếp, mày có hến hả, anh bạn.

Oh, my God, that’s a fucking man-gina, man.

OpenSubtitles2018. v3

Cảm ơn anh đã mang chai mỡ đó cho con hến của em.

Thank you for bringing that lube for my pussy.

OpenSubtitles2018. v3

hến đây!

Shellfish!

OpenSubtitles2018. v3

Giữa sông Hương có cồn Hến.

There is holy river in between.

WikiMatrix

Bây giờ thì câm như hến rồi à?

Oh, you’re not running your mouth now, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Trong hồ cảnh và ao koi thương mại thường được gọi là Hến vàng hay Hến vàng nước ngọt.

In the aquarium and koi pond trade, it is often called golden clam or golden freshwater clam.

WikiMatrix

hến tươi tốt đây!

Shellfish, nice and fresh!

OpenSubtitles2018. v3