hiệu trưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi vừa từ văn phòng Hiệu trưởng Scully trở về.
I’ve just returned from Provost Scully’s office.
OpenSubtitles2018. v3
Hiệu trưởng.
Principal!
OpenSubtitles2018. v3
Ổng là một hiệu trưởng tốt và là một người đạo đức.
He was a good headmaster and a man of morals.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thậm chí còn viết thư cho hiệu trưởng trường và chủ một chương trình radio.
I even wrote to the school principal and the host of a radio show.
ted2019
Thầy hiệu trưởng cầm nó kìa.
It is with the principal.
OpenSubtitles2018. v3
Trong trường, bạn có thể đi thưa ông hiệu trưởng.
At school, you may wish to see the principal.
jw2019
Vào năm 1900, hiệu trưởng của nhà trường là trung uý Todor Solarov.
In 1900 it was headed by lieutenant Todor Solarov.
WikiMatrix
Chúng ta không thể xâm nhập vào nhà phó hiệu trưởng Grimes.
We can’t just go breaking into Vice Principal Grimes’house.
OpenSubtitles2018. v3
Ai dám đuổi con trai hiệu trưởng chứ?
Who expels the son of the school’s president?
QED
Tôi say rượu và đi tiểu vào cửa nhà thầy hiệu trưởng.
Drunk, I urinated on the Director’s door
OpenSubtitles2018. v3
Ông Hiệu trưởng, tôi mạo muội… xin ông cho mượn Lyra một thời gian được không?
Master, I was wondering… if I might borrow dear Lyra.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu đã báo với hiệu trưởng Kirova chưa?
Have you cleared this with Kirova?
OpenSubtitles2018. v3
Cô hiệu trưởng đang dạy cái gì đây?
What is the good lady seminaring you in now?
OpenSubtitles2018. v3
Là hiệu trưởng của trường, tôi cần phải theo sát những mục tiêu đã đề ra.
And as the principal, I have to inspect what I expect.
ted2019
Con biết đó, Oliver, hiệu trưởng trường luật là bạn học cũ của cha…
The Dean of the school is an old classmate…
OpenSubtitles2018. v3
Châu hiệu trưởng ông xem hình dáng của cậu ta
Zhoujiaochang you can see his way
opensubtitles2
Cái này là khi thầy Hiệu trưởng gọi chúng tớ lên phòng…
It’s when the principal called us.
QED
Cuối tháng Giêng thầy hiệu trưởng Caden nảy ra sáng kiến này.
In late January, Principal Caden had initiated the idea.
Literature
Hiệu trưởng của trường cho biết: “Muốn nhập học, sinh viên ấy phải là người bản xứ”.
The principal tells him, “To enroll, you must be a native.”
jw2019
Thầy hiệu trưởng có đưa cho con một thứ, đúng không?
The Master of Jordan gave you something, didn’t he?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi là hiệu trưởng, và đã là hiệu trưởng thì phải lãnh đạo.
I am the principal, and having that title required me to lead.
ted2019
Ông Pickle là hiệu trưởng của trường Martin.
Mr. Pickle is the principal of Martin’s School.
WikiMatrix
Cùng năm đó ông là phó hiệu trưởng trường Đại học này.
He was vice-chancellor of the university the same year.
WikiMatrix
Mục sư hàng đầu Boston bấy giờ là Increase Mather đã giữ chức hiệu trưởng từ năm 1685 đến 1701.
The leading Boston divine Increase Mather served as president from 1685 to 1701.
WikiMatrix
Cám ơn ông, thưa ông hiệu trưởng, vì những lời chào đón tử tế.
Thank you, headmaster, for those kind words of welcome.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh