họ hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngoài ra, họ hàng và bạn bè đều là những người hỗ trợ tuyệt vời .

In addition, relatives and friends can be a great resource .

EVBNews

Họ hàng.

Cousins.

OpenSubtitles2018. v3

Nó còn có họ hàng với rau mùi tây.

It also happens to be a relative of parsley.

QED

Oreodonta không phải là lợn, mà có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với lạc đà.

Oreodonts were not suines, they were more closely related to camels.

WikiMatrix

Marriott cầu nguyện xin được giúp đỡ để yêu thương một người họ hàng “khó tính”.

Marriott prays for help loving a “difficult” relative.

LDS

Mavis, con có anh chị em họ hàng gì không?

Mavis, do you have any cousins or thingies in your family?

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một họ hàng gần của cá bướm Göûi (C. reticulatus) và cá bướm C. ornatissimus.

It is a close relative of the Mailed Butterflyfish (C. reticulatus) and the Ornate Butterflyfish (C. ornatissimus).

WikiMatrix

Vài người có họ hàng muốn trả thù.

Some have relatives who want revenge.

OpenSubtitles2018. v3

Các bộ lạc Kazakh đã có hình đại trên cờ của họ hàng thế kỉ trước.

People of different Kazakh tribes had the golden eagle on their flags for centuries.

WikiMatrix

Cũng nên đặt câu hỏi này về thời gian mà cả hai dành cho họ hàng.

4:8) The same might be asked about time spent with relatives.

jw2019

Tôi đã suýt mất đi 1 người họ hàng chỉ vì tín hiệu điện thoại yếu.

I almost lost a cousin because of bad wireless service.

OpenSubtitles2018. v3

“Đây là người họ hàng Joshua đã bị bỏ tù từ rất lâu đó hả?”

“Is this the Cousin Joshua who was locked up for so long?”

Literature

Họ hàng của tôi rất lo lắng.

My cousins are very upset.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có thể phân biệt họ hàng hay không họ hàng.

They are able to distinguish kin and non- kin.

QED

Ông đã nói tôi là hai ta có họ hàng, rằng ông từ tương lai đến.

You told me we’re related, that you’re from the future.

OpenSubtitles2018. v3

Các họ hàng gần nhất của Phascolarctidae là các loài trong họ Vombatidae.

The closest relatives of the Phascolarctidae are the wombats, which comprise the family Vombatidae.

WikiMatrix

Em đã thuê người tìm kiếm riêng để tìm họ hàng cô ta.

I hired a private investigator to find her people.

OpenSubtitles2018. v3

Họ hàng xa.

Distant family.

OpenSubtitles2018. v3

Do không có con trai, Hiếu Nam đã chọng người họ hàng Kim Eung-ryeom kế vị mình.

Being without a son, Heonan chose his relative Kim Eung-ryeom as his heir.

WikiMatrix

Trong năm 1548, cô kết hôn Maha Thammaracha, một người họ hàng bên mẹ.

In 1548 she married Maha Thammaracha, a cousin on her mother’s side.

WikiMatrix

Tình cờ nàng đến ruộng của Bô-ô, họ hàng với Ê-li-mê-léc, cha chồng.

By chance she comes to the field belonging to Boaz, a relative of her father-in-law, Elimelech.

jw2019

Tại sao Đức Giê-hô-va tha mạng cho Ra-háp và họ hàng của bà?

Why did Jehovah spare Rahab and her family?

jw2019

Anh giúp tôi tìm họ hàng của anh ta được không?

Can you help me with next of kin?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta đã đi phía Bắc để gặp họ hàng chúng tôi.

He traveled north to a meeting of our kin.

OpenSubtitles2018. v3

“Con chưa từng nghe đến chuyện hôn họ hàng sao?”

“””Haven’t you ever heard of kissing cousins?”””

Literature