hoá học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không tin các chât hoá học là không tự nhiên.

I don’t believe that chemicals are unnatural.

QED

Hoá học là công cụ còn thiếu.

Chemistry is the missing tool.

ted2019

ELA: Chúng tôi gọi phương pháp này là văn hoá học.

ELA: So culturomics is what we call this method.

ted2019

Đây là phòng hoá học?

Is this chemistry review?

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ không để chúng ta đến gần nó và thử nghiệm hoá học trên nó.

They’re not just gonna let us waltz in there and run chemical tests on it.

OpenSubtitles2018. v3

Mendeleev cũng có những đóng góp quan trọng khác cho hoá học.

Mendeleev made other important contributions to chemistry.

WikiMatrix

Các sáng kiến kinh nghiệm được phân loại theo môn Vật lý, Hoá học, hay theo nhóm tuổi,…

So I looked at the ones that were relevant to me which is chemistry high school and just opened up the worksheets.

QED

Tabun hoặc GA là chất hoá học vô cùng độc hại.

Tabun or GA is an extremely toxic chemical substance.

WikiMatrix

Các chất hoá học nhị phân đang hoà lẫn vào nhau nó sẽ giết tất cả chúng tôi!

The binary agents are mixing it will kill us all!

OpenSubtitles2018. v3

* Xét nghiệm hoá học máu .

* Blood chemistry test .

EVBNews

Tôi đang phải học hình học, đại số, lượng giác và hoá học.

So, I’m taking geometry, algebra two, trigonometry, chemistry.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã sử dụng bẫy sập, mìn, và chất hoá học trong cả nước .

They used booby traps, mines, and chemical substances throughout the country.

WikiMatrix

Vật chất có thể là một chất hoá học tinh khiết hoặc một hỗn hợp các chất.

Matter can be a pure chemical substance or a mixture of substances.

WikiMatrix

Là một chất hoá học giống với thiên thạch thập niên 70.

Its chemistry is not unlike the chondritic meteorites of the’70s.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tất nhiên ,cuộc sống là đa dạng hơn so vói các chất hoá học kì lạ

But of course, life is more than just exotic chemistry.

ted2019

Marie Anne sẽ quên ngay hoá học và xử lý cánh cửa này trước.

Marie Anne would forget the chemistry and tackle the door.

Literature

Mendeleev là một trong những người sáng lập, năm 1869, Viện Hoá học Nga.

Mendeleev was one of the founders, in 1869, of the Russian Chemical Society.

WikiMatrix

( Chất hoá học )

Saltpeter.

OpenSubtitles2018. v3

Mẫu này có hiệu quả rất cao trong trường hợp bị tấn công hoá học.

And this model is highly effective in case of a chemical attack.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ sẽ cần hoá học.

And they will need chemistry.

ted2019

Cho nên bây giờ vũ trụ trở nên phức tạp hơn về phương diện hoá học

So now the universe is chemically more complex.

QED

Chúng tôi làm tất cả chỉ để tìm hiểu tính chất hoá học của một phân tử.

We do all this to understand the chemistry of one molecule.

ted2019

Đó chỉ là một phản ứng hoá học.

Thats just a chemical reaction.

OpenSubtitles2018. v3

Gia đình gia nhập lực lượng bao gồm anh rể kiêm nhà hoá học Victor Casale.

Family joined forces including brother-in-law and chemist Victor Casale.

WikiMatrix

Bên cạnh đó, serotonin được tiết ra, một chất hoá học giúp cơ thể khỏe mạnh .

And the production of serotonin, a chemical associated with well-being, is increased .

EVBNews