hoàng cung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mọi nghi thức ở Hoàng cung nhà vua nhất nhất đều hỏi ý người…

All the rites and rituals in the palace…. the emperor consults him for guidance.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1582, Marguerite trở về hoàng cung Pháp mà không có chồng đi cùng.

In 1582, Marguerite returned to the French court without her husband, who was still openly besotted with La Fosseuse.

WikiMatrix

+ Những người ăn mặc lộng lẫy và sống xa hoa thì ở trong hoàng cung.

*+ Why, those wearing splendid dress and living in luxury are in royal houses.

jw2019

Một vị trí trong hoàng cung.

A position in the royal household.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng nhau hai ta đã xâm nhập Hoàng cung

Together we stormed the palace.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tệ hơn nữa, nếu bạn phải làm việc ngay trong hoàng cung thì sao?

Worse still, what if you worked in the royal palace itself?

jw2019

Phùng Hoằng ngay lập tức đã tiến đánh hoàng cung và nắm quyền kiểm soát nó.

Feng Hong immediately attacked the palace and seized control of it.

WikiMatrix

Cho ngươi sang Tây Xưởng nắm đại quyền quản lý Hoàng cung

I gave you West Bureau to maintain control here

OpenSubtitles2018. v3

Sao ngươi không tu sửa hoàng cung?

Or perhaps you were building a palace?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nhà vua không thể thay đổi tục lệ của hoàng cung để chìu theo ý các người.

But the king cannot – he will not change the customs of his hall to fit your wishes .

OpenSubtitles2018. v3

Bọn vệ sĩ Hoàng cung cũng chẳng đáng gì…

The imperial guards are not worth a mention.

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy, mở một nhà thổ trong hoàng cung.

So, an imperial brothel.

OpenSubtitles2018. v3

Là kim đỉnh của Hoàng cung

The gold roof of the palace!

OpenSubtitles2018. v3

Còn heo thì nuôi trong hoàng cung.

The swine are from the king’s pens.

OpenSubtitles2018. v3

Áp-đia, người quản đốc hoàng cung của vua A-háp, đã can đảm làm gì?

What courageous action was taken by Ahab’s household steward Obadiah ?

jw2019

Nhà vua đã đưa em về hoàng cung rồi!

The king has brought me into his interior rooms!

jw2019

Trở về hoàng cung!

To the palace!

OpenSubtitles2018. v3

Khi cô phát hiện ra thân phận thật của mình, cô đã quay trở lại hoàng cung.

When she discovers her true identity, she returns to the royal court.

WikiMatrix

Chỉ vào dịp này và vào ngày 2 tháng 1, công chúng mới có thể vào bên trong Hoàng cung.

Only on this occasion and on 2 January may the general public enter the inner grounds of the Imperial Palace.

WikiMatrix

Tôi e là anh bạn của anh đã không còn phục vụ trong đội gác hoàng cung

I’m afraid your friend has been relieved of his command of the City Watch .

OpenSubtitles2018. v3

Một nửa hoàng thân quốc thích ở châu Âu sẽ dự tiệc ở hoàng cung của chúng ta.

Half the continent’s royalty will be feeding at our trough .

OpenSubtitles2018. v3

Những cô gái đẹp nhất trong xứ được đưa vào hoàng cung, có cả Ê-xơ-tê nữa.

His servants brought him the most beautiful women in the land, including Esther.

jw2019

Ngươi đến từ hoàng cung?

I bet you’re from the Palace.

OpenSubtitles2018. v3

Hổ ca, ngày mai anh thật sự muốn rời Hoàng cung đến doanh trại sao?

Hu brother, are you leaving the imperial place to the military compound?

OpenSubtitles2018. v3

Ta tin rằng có gián điệp trong hoàng cung của ta.

I believe there may be a spy in my court.

OpenSubtitles2018. v3