học thêm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Và với 100$ trẻ sẽ đi học thêm gần 30 năm.

And for every hundred dollars, you get almost 30 extra years of education.

ted2019

Nếu bạn đang suy nghĩ về việc học thêm thì mục tiêu của bạn là gì?

If you are considering such education, what is your goal?

jw2019

Đi mà học thêm tiếng lóng đi, chàng trai.

You gotta learn the lingo, hombrito.

OpenSubtitles2018. v3

“””Cháu còn phải học thêm điều gì nữa?”””

You need to learn only one thing more.””

Literature

Ta nghĩ gã khoai tây này cần được học thêm về thái độ.

I think this potato needs to learn himself some manners.

OpenSubtitles2018. v3

CÓ NHIỀU lý do để học thêm một ngôn ngữ mới.

THERE are many different reasons for learning a new language.

jw2019

Chúng nó đi học thêm hết rồi.

They’re at their private lessons .

QED

Tôi muốn xem mình có thể học thêm được điều gì”.—Chị Dennize, Mexico.

I wanted to see what else I could learn.” —Dennize, Mexico.

jw2019

(Ma-thi-ơ 6:33) Việc học thêm không có nghĩa là dẹp bỏ công việc tiên phong.

(Matthew 6:33) And supplementary education does not rule out pioneering.

jw2019

Bọn tôi cũng nên học thêm cái này…

We need to learn stuff like this, too

QED

(Cười) Và bạn sẽ thấy trên trục dọc khả năng học thêm một ngôn ngữ thứ hai.

And you’ll see on the vertical your skill at acquiring a second language.

ted2019

Tôi cũng đã cùng tới lớp học thêm với cô ấy.

I took after-school classes with her.

OpenSubtitles2018. v3

Học thêm chút nữa?

To continue your studies?

OpenSubtitles2018. v3

Với việc tẩy giun, cứ mỗi 3$ trẻ sẽ học thêm 1 năm

With deworming, you can get an extra year of education for three dollars .

QED

Nói người đóng Santa học thêm về đại số và khoa học đi.

Just tell whoever’s playing Santa to brush up on their algebra, physics, and basic trig.

OpenSubtitles2018. v3

Việc học thêm có lấy đi hầu hết tuổi thanh xuân của bạn không?

Will it consume the bulk of your youthful years?

jw2019

Sang Mỹ học thêm tiếng Nhật, tiếng Anh.

Learn American English and More.

WikiMatrix

Ông đã rút ra được nhiều bài học nhưng vẫn còn phải học thêm nữa.

He had learned a great deal, but he still had much to learn.

jw2019

Hãy học thêm bằng cách tham dự các buổi nhóm họp của Nhân Chứng Giê-hô-va.

Learn more by attending the meetings of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

(1 Cô-rinh-tô 7:29) Bạn sẽ dành bao nhiêu thời giờ cho việc học thêm đó?

(1 Corinthians 7:29) How much time will you devote to such education?

jw2019

Khi thành thợ chính, người thợ thường phải tự học thêm về cách đọc bản vẽ.

When one gets old, one must learn how to break mirrors.

WikiMatrix

Mẹ, ngày mai phải đóng tiền học thêm rồi

Mom, I have to pay my tutor tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2007, cô học thêm ngành Tâm lý trẻ em cũng tại Đại học Stockholm.

During 2007, she studied child psychology at University of Stockholm.

WikiMatrix

Từ đó đến nay có lẽ ông ta đã học thêm nhiều.

Well, maybe he’s learned a few more things since then.

OpenSubtitles2018. v3

Và bạn sẽ thấy trên trục dọc khả năng học thêm một ngôn ngữ thứ hai.

And you’ll see on the vertical your skill at acquiring a second language.

QED