kế hoạch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kế hoạch là như vậy à?

That’s your plan?

OpenSubtitles2018. v3

Một vị tướng đang lên kế hoạch cho chiến tranh, tàn sát, rất tập trung.

A general who is planning war, butchery, is very concentrated.

Literature

Bước tiếp theo trong kế hoạch của em…

The next course you’ve planned out.

QED

Kế hoạch đấy.

That’s the plan.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng không xảy ra tình cờ, mà là theo kế hoạch của Thượng Đế.

They are not by accident but by God’s plan.

LDS

Nhưng ông cán bộ xã hội, ông ta có kế hoạch khác.

But the social worker, he had a different agenda.

ted2019

Kế hoạch không phải là vậy.

This wasn’t the plan.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng em có rất nhiều kế hoạch lớn.

We have a lot of big plans.

OpenSubtitles2018. v3

Công ty đã thông báo kế hoạch của mình nhằm tăng lượng hàng hóa chuyên chở.

The company announced its plan to increase cargo operations.

WikiMatrix

hay hắn giữ kế hoạch cho riêng mình?

Or does he keep it all to himself?

OpenSubtitles2018. v3

Anh lên kế hoạch gì đấy?

What exactly do you have planned?

OpenSubtitles2018. v3

Kế hoạch đó có ích gì?

How does that help?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn cho các cậu một kế hoạch.

I want to put in place a plan for you, my sons.

OpenSubtitles2018. v3

Kế hoạch này bao gồm việc mở rộng lạch Dubai dài 14 km hiện tại lên 26,2 km.

The plan involves the expansion of the current 14 km long Dubai Creek to 26.2 km.

WikiMatrix

Tôi tới đây để bảo đảm kế hoạch thành công.

I’m here to make sure we succeed.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi phát hành, Miller quay lại kế hoạch tải lên bình thường của mình.

After the release, Miller went back to his normal uploading schedule.

WikiMatrix

Ngài đã cung ứng một kế hoạch toàn hảo để hoàn thành mục đích của Ngài.

He has provided a perfect plan to accomplish His purpose.

LDS

Tôi tưởng là vì anh ấy muốn LeAnn tham gia kế hoạch với phía Nga.

Well, I imagine that’s because he wanted LeAnn on the Russian plan.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là kế hoạch đào tẩu của tôi.

and this was my big escape plan.

OpenSubtitles2018. v3

Cho Jabbar gia nhập vào kế hoạch của chúng ta là một sai lầm lớn.

Including Jabbar in our plan was a big mistake.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe đây, việc này làm cho tôi nghĩ ra một kế hoạch.

This has given me a plan.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến rất nhiều kế hoạch điên rồ của anh.

I have born witness to many of your mad plans.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ lập kế hoạch đã nghĩ như thế.

That is what the planner of the scheme thinks.

jw2019

Tao có rất nhiều kế hoạch tuy ệt vơi.

I had such wonderful plans for us.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe những nhà chính trị gia bây giờ với kế hoạch toàn diện 12 điểm của họ.

Listen to politicians now, with their comprehensive 12-point plans.

ted2019